単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,163,974
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,163,974
Giá vốn hàng bán 1,952,323
Lợi nhuận gộp 1,211,651
Doanh thu hoạt động tài chính 49,357
Chi phí tài chính 22,634
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,510
Chi phí bán hàng 253,967
Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 894,235
Thu nhập khác 2,226
Chi phí khác 34,718
Lợi nhuận khác -32,493
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 861,742
Chi phí thuế TNDN hiện hành 212,360
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34,300
Chi phí thuế TNDN 178,060
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 683,682
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 65
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 683,617
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)