|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73,983
|
157,706
|
152,633
|
38,231
|
29,215
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,047
|
4,937
|
4,355
|
6,075
|
-3,310
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,333
|
11,776
|
12,176
|
12,162
|
12,503
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
11
|
-211
|
0
|
-23
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,870
|
-13,157
|
-25,574
|
-11,341
|
-16,025
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,584
|
6,307
|
17,964
|
5,255
|
234
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,030
|
162,644
|
156,989
|
44,307
|
25,905
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-42,309
|
-25,569
|
-157,314
|
-141,572
|
-6,329
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
269,251
|
188,084
|
338,265
|
-119,576
|
-392,578
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,710
|
-100,251
|
-115,356
|
-3,392
|
1,933,320
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,474
|
4,234
|
3,226
|
-8,020
|
-82,040
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,290
|
-6,307
|
-12,501
|
-8,917
|
-1,485
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46,807
|
-30,870
|
-36,015
|
-64,643
|
-13,611
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256,639
|
191,965
|
177,293
|
-301,812
|
1,463,182
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-466
|
-118
|
-598
|
-11,881
|
1,513
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
564
|
|
-564
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-164,204
|
-968,892
|
-206,072
|
-156,169
|
-472,743
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-5,716
|
704,827
|
431,122
|
745,461
|
-653,874
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-16,379
|
7,882
|
39,337
|
22,529
|
9,826
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-186,200
|
-256,301
|
263,226
|
599,940
|
-1,115,279
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
89,746
|
206,412
|
286,665
|
300,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-57,800
|
-50,000
|
-558,500
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-4
|
-450,569
|
-50
|
-403,452
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10
|
89,742
|
-301,957
|
236,615
|
-661,952
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
70,429
|
25,406
|
138,563
|
534,742
|
-314,049
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
112,300
|
182,729
|
208,124
|
346,687
|
881,429
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-11
|
|
0
|
23
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
182,729
|
208,124
|
346,687
|
881,429
|
567,403
|