単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 160,854 718,737 1,733,215 546,046 590,361
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 160,854 718,737 1,733,215 546,046 590,361
Giá vốn hàng bán 148,464 568,765 1,108,825 368,984 485,096
Lợi nhuận gộp 12,390 149,972 624,391 177,062 105,266
Doanh thu hoạt động tài chính 104,469 1,958 7,750 6,966 4,396
Chi phí tài chính 4,696 6,229 11,841 7,826 12,614
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,572 3,516 7,108 7,826 12,538
Chi phí bán hàng 0 25,260 122,558 35,969 31,540
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,264 45,241 42,774 34,641 29,570
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 92,029 75,306 454,800 106,522 38,051
Thu nhập khác 0 1,925 1,642 2,595 6,120
Chi phí khác 2,129 763 461 721 17,091
Lợi nhuận khác -2,129 1,162 1,181 1,874 -10,972
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 130 106 -167 929 2,114
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,899 76,468 455,981 108,396 27,079
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,303 17,870 91,753 23,381 6,743
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 315 -2,917 1,989 -701 -96
Chi phí thuế TNDN 17,618 14,953 93,742 22,680 6,648
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,281 61,515 362,239 85,716 20,431
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 29,849 11,918 97,782 28,894 6,389
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,432 49,598 264,458 56,822 14,043
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)