TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,095,518
|
2,275,547
|
2,326,225
|
2,368,906
|
2,248,728
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
257,934
|
231,561
|
267,627
|
90,871
|
124,641
|
1. Tiền
|
253,534
|
207,342
|
90,908
|
65,652
|
100,422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,400
|
24,219
|
176,719
|
25,219
|
24,219
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,500
|
27,000
|
39,935
|
41,525
|
23,709
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
377,642
|
434,768
|
434,715
|
478,160
|
414,500
|
1. Phải thu khách hàng
|
267,897
|
327,622
|
357,857
|
388,277
|
335,399
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,523
|
13,674
|
16,272
|
19,614
|
13,656
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
81,693
|
107,708
|
62,453
|
62,433
|
58,480
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,773
|
-17,552
|
-11,199
|
-9,815
|
-12,269
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
409,502
|
1,543,988
|
1,570,731
|
1,715,388
|
1,641,239
|
1. Hàng tồn kho
|
409,502
|
1,543,988
|
1,570,731
|
1,715,418
|
1,641,239
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-30
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,940
|
38,230
|
13,217
|
42,962
|
44,639
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
18,701
|
3,032
|
32,655
|
27,962
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,103
|
17,705
|
7,756
|
8,677
|
15,651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,783
|
1,824
|
2,429
|
1,630
|
1,025
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75,785
|
80,106
|
66,853
|
66,991
|
60,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,460
|
2,460
|
1,559
|
377
|
302
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,559
|
1,559
|
1,559
|
377
|
374
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-72
|
II. Tài sản cố định
|
48,261
|
45,429
|
43,206
|
39,318
|
33,537
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,970
|
42,111
|
39,950
|
36,116
|
30,370
|
- Nguyên giá
|
85,901
|
87,449
|
90,158
|
89,798
|
85,544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,931
|
-45,337
|
-50,207
|
-53,682
|
-55,174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,291
|
3,318
|
3,255
|
3,202
|
3,166
|
- Nguyên giá
|
3,450
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159
|
-202
|
-265
|
-318
|
-354
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22,836
|
22,598
|
12,077
|
12,732
|
16,394
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,578
|
12,352
|
6,647
|
7,303
|
14,189
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,740
|
10,740
|
5,690
|
5,690
|
2,543
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-483
|
-493
|
-261
|
-261
|
-338
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,228
|
9,619
|
8,995
|
14,564
|
10,536
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,143
|
1,717
|
3,616
|
8,463
|
3,457
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,085
|
7,902
|
5,378
|
6,101
|
7,079
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,171,303
|
2,355,653
|
2,393,079
|
2,435,898
|
2,309,497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
782,428
|
1,931,989
|
1,595,059
|
1,599,038
|
1,462,649
|
I. Nợ ngắn hạn
|
536,389
|
1,540,662
|
1,449,457
|
1,442,500
|
1,150,534
|
1. Vay và nợ ngắn
|
234,946
|
378,404
|
249,081
|
249,560
|
144,283
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
172,094
|
342,903
|
436,941
|
421,509
|
406,839
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,613
|
461,903
|
368,966
|
345,342
|
263,117
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,671
|
19,280
|
72,734
|
25,341
|
5,936
|
6. Phải trả người lao động
|
5,195
|
14,132
|
12,122
|
5,965
|
3,616
|
7. Chi phí phải trả
|
10,980
|
244,042
|
223,456
|
271,011
|
169,899
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,631
|
64,316
|
64,678
|
61,746
|
81,913
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
48
|
1,825
|
502
|
II. Nợ dài hạn
|
246,039
|
391,327
|
145,603
|
156,538
|
312,115
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,241
|
145,731
|
15,455
|
14,950
|
15,896
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
219,592
|
228,748
|
113,440
|
124,997
|
278,037
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
980
|
1,166
|
1,375
|
2,242
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
388,876
|
423,664
|
798,019
|
836,859
|
846,848
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
388,876
|
423,664
|
798,019
|
836,859
|
846,848
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215,249
|
228,161
|
255,537
|
311,747
|
374,090
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,888
|
1,888
|
1,888
|
3,638
|
6,315
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,005
|
16,947
|
21,958
|
52,215
|
63,422
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75,091
|
110,183
|
312,110
|
254,160
|
162,073
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,143
|
15,278
|
19,862
|
59,424
|
73,778
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
81,133
|
65,974
|
206,016
|
214,590
|
240,439
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,171,303
|
2,355,653
|
2,393,079
|
2,435,898
|
2,309,497
|