単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,095,518 2,275,547 2,326,225 2,368,906 2,248,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,934 231,561 267,627 90,871 124,641
1. Tiền 253,534 207,342 90,908 65,652 100,422
2. Các khoản tương đương tiền 4,400 24,219 176,719 25,219 24,219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,500 27,000 39,935 41,525 23,709
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 377,642 434,768 434,715 478,160 414,500
1. Phải thu khách hàng 267,897 327,622 357,857 388,277 335,399
2. Trả trước cho người bán 39,523 13,674 16,272 19,614 13,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 81,693 107,708 62,453 62,433 58,480
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,773 -17,552 -11,199 -9,815 -12,269
IV. Tổng hàng tồn kho 409,502 1,543,988 1,570,731 1,715,388 1,641,239
1. Hàng tồn kho 409,502 1,543,988 1,570,731 1,715,418 1,641,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -30 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,940 38,230 13,217 42,962 44,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 18,701 3,032 32,655 27,962
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,103 17,705 7,756 8,677 15,651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,783 1,824 2,429 1,630 1,025
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75,785 80,106 66,853 66,991 60,769
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,460 2,460 1,559 377 302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,559 1,559 1,559 377 374
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -72
II. Tài sản cố định 48,261 45,429 43,206 39,318 33,537
1. Tài sản cố định hữu hình 44,970 42,111 39,950 36,116 30,370
- Nguyên giá 85,901 87,449 90,158 89,798 85,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,931 -45,337 -50,207 -53,682 -55,174
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,291 3,318 3,255 3,202 3,166
- Nguyên giá 3,450 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -202 -265 -318 -354
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22,836 22,598 12,077 12,732 16,394
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,578 12,352 6,647 7,303 14,189
3. Đầu tư dài hạn khác 10,740 10,740 5,690 5,690 2,543
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -483 -493 -261 -261 -338
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,228 9,619 8,995 14,564 10,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,143 1,717 3,616 8,463 3,457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,085 7,902 5,378 6,101 7,079
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,171,303 2,355,653 2,393,079 2,435,898 2,309,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 782,428 1,931,989 1,595,059 1,599,038 1,462,649
I. Nợ ngắn hạn 536,389 1,540,662 1,449,457 1,442,500 1,150,534
1. Vay và nợ ngắn 234,946 378,404 249,081 249,560 144,283
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 172,094 342,903 436,941 421,509 406,839
4. Người mua trả tiền trước 32,613 461,903 368,966 345,342 263,117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,671 19,280 72,734 25,341 5,936
6. Phải trả người lao động 5,195 14,132 12,122 5,965 3,616
7. Chi phí phải trả 10,980 244,042 223,456 271,011 169,899
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,631 64,316 64,678 61,746 81,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 48 1,825 502
II. Nợ dài hạn 246,039 391,327 145,603 156,538 312,115
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,241 145,731 15,455 14,950 15,896
4. Vay và nợ dài hạn 219,592 228,748 113,440 124,997 278,037
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 980 1,166 1,375 2,242
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 388,876 423,664 798,019 836,859 846,848
I. Vốn chủ sở hữu 388,876 423,664 798,019 836,859 846,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215,249 228,161 255,537 311,747 374,090
2. Thặng dư vốn cổ phần 510 510 510 510 510
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,888 1,888 1,888 3,638 6,315
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,005 16,947 21,958 52,215 63,422
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,091 110,183 312,110 254,160 162,073
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,143 15,278 19,862 59,424 73,778
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 81,133 65,974 206,016 214,590 240,439
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,171,303 2,355,653 2,393,079 2,435,898 2,309,497