単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,372,191 2,357,168 2,381,522 2,271,602 2,258,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,858 88,956 96,268 103,022 125,660
1. Tiền 66,639 64,737 71,049 78,803 100,441
2. Các khoản tương đương tiền 24,219 24,219 25,219 24,219 25,219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,525 32,625 32,635 21,635 22,709
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,005 466,342 461,157 435,147 417,529
1. Phải thu khách hàng 387,925 372,269 363,028 343,828 334,919
2. Trả trước cho người bán 19,622 26,640 21,409 18,440 13,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,732 63,753 62,003 63,839 59,359
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,925 -9,815 -9,738 -9,671 -9,671
IV. Tổng hàng tồn kho 1,719,112 1,722,376 1,748,923 1,665,806 1,647,520
1. Hàng tồn kho 1,719,141 1,722,406 1,748,969 1,665,852 1,647,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30 -30 -46 -46 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,692 46,869 42,539 45,992 44,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,770 36,043 31,089 32,982 27,960
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,674 9,083 9,960 11,714 15,651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,248 1,743 1,490 1,296 1,062
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,971 64,016 62,274 59,422 58,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 377 377 377 374 374
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 377 377 377 374 374
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,307 38,251 37,160 34,535 33,547
1. Tài sản cố định hữu hình 36,105 35,059 33,978 31,364 30,381
- Nguyên giá 89,851 89,798 88,711 85,124 85,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,745 -54,739 -54,733 -53,760 -55,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,202 3,192 3,182 3,172 3,166
- Nguyên giá 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -318 -328 -338 -349 -354
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,006 11,484 11,214 14,870 14,870
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,576 8,503 8,947 12,664 12,664
3. Đầu tư dài hạn khác 5,690 3,242 2,603 2,543 2,543
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -261 -261 -337 -337 -337
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,281 13,904 13,523 9,642 9,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,231 7,752 6,676 3,345 3,762
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,050 6,152 6,847 6,297 6,196
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,439,162 2,421,185 2,443,796 2,331,024 2,316,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,599,910 1,579,287 1,603,148 1,484,029 1,462,346
I. Nợ ngắn hạn 1,441,379 1,375,190 1,356,677 1,234,535 1,190,232
1. Vay và nợ ngắn 246,560 243,451 219,387 212,527 181,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 421,163 369,587 370,101 351,888 409,712
4. Người mua trả tiền trước 345,342 370,888 369,159 278,636 262,719
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,385 26,045 6,097 6,394 4,984
6. Phải trả người lao động 5,936 3,166 3,863 4,062 3,790
7. Chi phí phải trả 269,968 243,843 220,452 222,478 169,896
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65,918 56,056 101,509 83,872 82,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 963 2,036 305 257 502
II. Nợ dài hạn 158,531 204,097 246,472 249,494 272,115
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 17,657 18,015 12,510 18,142 15,896
4. Vay và nợ dài hạn 124,997 169,573 216,439 212,971 238,037
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 776 1,375 2,469 2,351 2,242
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 839,253 841,897 840,647 846,995 854,496
I. Vốn chủ sở hữu 839,253 841,897 840,647 846,995 854,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311,747 311,747 374,090 374,090 374,090
2. Thặng dư vốn cổ phần 510 510 510 510 510
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,638 3,638 6,315 6,315 6,315
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 51,799 52,215 58,248 63,610 63,370
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 255,257 260,679 180,036 167,507 165,807
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,389 59,414 65,169 73,901 73,778
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 216,302 213,109 221,449 234,963 244,404
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,439,162 2,421,185 2,443,796 2,331,024 2,316,843