単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,441 109,382 246,394 164,324 100,491
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 70,441 109,382 246,394 164,324 100,491
Giá vốn hàng bán 48,885 85,914 215,983 134,431 64,230
Lợi nhuận gộp 21,556 23,468 30,411 29,893 36,261
Doanh thu hoạt động tài chính 1,580 967 790 1,220 394
Chi phí tài chính 2,568 3,086 3,062 3,801 5,613
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,568 3,086 3,076 3,801 5,613
Chi phí bán hàng 4,665 5,671 11,566 9,638 7,221
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,802 7,767 6,701 7,359 5,410
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,101 8,101 11,541 10,315 18,412
Thu nhập khác 44 512 4,716 719 1,708
Chi phí khác 2,251 685 6,719 7,438 366
Lợi nhuận khác -2,207 -172 -2,003 -6,719 1,342
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 191 1,670 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,894 7,929 9,538 3,596 19,754
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,391 2,172 1,131 982 4,367
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -348 -471 551 101 72
Chi phí thuế TNDN 2,043 1,701 1,681 1,082 4,439
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,851 6,228 7,857 2,514 15,315
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,287 2,494 1,931 531 5,219
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,564 3,735 5,926 1,983 10,096
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)