単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248,039 70,441 109,382 246,394 164,324
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 248,039 70,441 109,382 246,394 164,324
Giá vốn hàng bán 180,376 48,885 85,914 215,983 134,431
Lợi nhuận gộp 67,663 21,556 23,468 30,411 29,893
Doanh thu hoạt động tài chính 1,032 1,580 967 790 1,220
Chi phí tài chính 1,726 2,568 3,086 3,062 3,801
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,726 2,568 3,086 3,076 3,801
Chi phí bán hàng 15,542 4,665 5,671 11,566 9,638
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,015 7,802 7,767 6,701 7,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,355 8,101 8,101 11,541 10,315
Thu nhập khác 662 44 512 4,716 719
Chi phí khác 510 2,251 685 6,719 7,438
Lợi nhuận khác 152 -2,207 -172 -2,003 -6,719
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -56 191 1,670 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,507 5,894 7,929 9,538 3,596
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,459 2,391 2,172 1,131 982
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 791 -348 -471 551 101
Chi phí thuế TNDN 9,250 2,043 1,701 1,681 1,082
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,257 3,851 6,228 7,857 2,514
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,234 1,287 2,494 1,931 531
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,023 2,564 3,735 5,926 1,983
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)