Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,382
|
246,394
|
164,324
|
100,491
|
249,554
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
109,382
|
246,394
|
164,324
|
100,491
|
249,554
|
Giá vốn hàng bán
|
85,914
|
215,983
|
134,431
|
64,230
|
215,528
|
Lợi nhuận gộp
|
23,468
|
30,411
|
29,893
|
36,261
|
34,026
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
967
|
790
|
1,220
|
394
|
412
|
Chi phí tài chính
|
3,086
|
3,062
|
3,801
|
5,613
|
6,194
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,086
|
3,076
|
3,801
|
5,613
|
6,932
|
Chi phí bán hàng
|
5,671
|
11,566
|
9,638
|
7,221
|
10,323
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,767
|
6,701
|
7,359
|
5,410
|
6,924
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,101
|
11,541
|
10,315
|
18,412
|
11,170
|
Thu nhập khác
|
512
|
4,716
|
719
|
1,708
|
2,331
|
Chi phí khác
|
685
|
6,719
|
7,438
|
366
|
331
|
Lợi nhuận khác
|
-172
|
-2,003
|
-6,719
|
1,342
|
1,999
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
191
|
1,670
|
0
|
|
173
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,929
|
9,538
|
3,596
|
19,754
|
13,169
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,172
|
1,131
|
982
|
4,367
|
1,898
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-471
|
551
|
101
|
72
|
549
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,701
|
1,681
|
1,082
|
4,439
|
2,447
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,228
|
7,857
|
2,514
|
15,315
|
10,722
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,494
|
1,931
|
531
|
5,219
|
4,370
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,735
|
5,926
|
1,983
|
10,096
|
6,352
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|