Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248,039
|
70,441
|
109,382
|
246,394
|
164,324
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
248,039
|
70,441
|
109,382
|
246,394
|
164,324
|
Giá vốn hàng bán
|
180,376
|
48,885
|
85,914
|
215,983
|
134,431
|
Lợi nhuận gộp
|
67,663
|
21,556
|
23,468
|
30,411
|
29,893
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,032
|
1,580
|
967
|
790
|
1,220
|
Chi phí tài chính
|
1,726
|
2,568
|
3,086
|
3,062
|
3,801
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,726
|
2,568
|
3,086
|
3,076
|
3,801
|
Chi phí bán hàng
|
15,542
|
4,665
|
5,671
|
11,566
|
9,638
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,015
|
7,802
|
7,767
|
6,701
|
7,359
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,355
|
8,101
|
8,101
|
11,541
|
10,315
|
Thu nhập khác
|
662
|
44
|
512
|
4,716
|
719
|
Chi phí khác
|
510
|
2,251
|
685
|
6,719
|
7,438
|
Lợi nhuận khác
|
152
|
-2,207
|
-172
|
-2,003
|
-6,719
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-56
|
|
191
|
1,670
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,507
|
5,894
|
7,929
|
9,538
|
3,596
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,459
|
2,391
|
2,172
|
1,131
|
982
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
791
|
-348
|
-471
|
551
|
101
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,250
|
2,043
|
1,701
|
1,681
|
1,082
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,257
|
3,851
|
6,228
|
7,857
|
2,514
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,234
|
1,287
|
2,494
|
1,931
|
531
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,023
|
2,564
|
3,735
|
5,926
|
1,983
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|