単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,894 7,929 9,538 3,596 20,144
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,056 2,948 5,130 2,681 3,284
- Khấu hao TSCĐ 1,067 1,067 2,624 -2,864 640
- Các khoản dự phòng -238 -233 90 -1,786
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,580 -967 -338 1,655 -1,183
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,568 3,086 3,076 3,801 5,613
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,950 10,877 14,668 6,277 23,428
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,247 10,855 20,057 8,983 30,592
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,988 -26,423 83,117 7,131 17,412
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -57,991 12,500 -137,796 20,819 -85,920
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,677 6,031 1,438 4,629 4,834
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,568 -2,965 14,284 -21,306 -5,571
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,073 -21,419 -276 -2,864 303
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10 -311 -3,804 3,403 -3,120
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -52,110 -10,854 -8,313 27,074 -18,042
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,054 -421 656
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,386 -3,595 -9,388
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,900 -10 11,575 2,000 27,720
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,200 600 -4,988
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,448 639 60 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,580 967 1,658 1,221 394
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11,728 1,596 15,562 -5,782 19,382
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 765 30,899 5,238 200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84,504 145,518 91,939 48,027 51,311
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46,037 -122,718 -92,963 -50,936 -44,341
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -784 -30,302 -1,050
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 38,467 22,781 -427 1,278 7,171
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,915 13,522 6,822 22,570 8,511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90,871 88,956 96,268 103,022 124,641
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,956 102,479 103,022 125,660 133,151