I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41,507
|
5,894
|
7,929
|
9,538
|
3,596
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-101
|
2,056
|
2,948
|
5,130
|
2,681
|
- Khấu hao TSCĐ
|
87
|
1,067
|
1,067
|
2,624
|
-2,864
|
- Các khoản dự phòng
|
-906
|
|
-238
|
-233
|
90
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,008
|
-1,580
|
-967
|
-338
|
1,655
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,726
|
2,568
|
3,086
|
3,076
|
3,801
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,406
|
7,950
|
10,877
|
14,668
|
6,277
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-57,407
|
11,247
|
10,855
|
20,057
|
8,983
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-119,871
|
-6,988
|
-26,423
|
83,117
|
7,131
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
87,237
|
-57,991
|
12,500
|
-137,796
|
20,819
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,611
|
-2,677
|
6,031
|
1,438
|
4,629
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,723
|
-2,568
|
-2,965
|
14,284
|
-21,306
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
312
|
-1,073
|
-21,419
|
-276
|
-2,864
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
114
|
-10
|
-311
|
-3,804
|
3,403
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45,321
|
-52,110
|
-10,854
|
-8,313
|
27,074
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-680
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
4,054
|
-421
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,101
|
|
|
-2,386
|
-3,595
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-11,595
|
8,900
|
-10
|
11,575
|
2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,200
|
|
600
|
-4,988
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,448
|
639
|
60
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,911
|
1,580
|
967
|
1,658
|
1,221
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,264
|
11,728
|
1,596
|
15,562
|
-5,782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
765
|
30,899
|
5,238
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,770
|
84,504
|
145,518
|
91,939
|
48,027
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,144
|
-46,037
|
-122,718
|
-92,963
|
-50,936
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-784
|
-30,302
|
-1,050
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
67,625
|
38,467
|
22,781
|
-427
|
1,278
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,040
|
-1,915
|
13,522
|
6,822
|
22,570
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,818
|
90,871
|
88,956
|
96,268
|
103,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90,858
|
88,956
|
102,479
|
103,022
|
125,660
|