Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,218,536
|
1,333,006
|
1,189,199
|
1,260,808
|
1,102,991
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71,379
|
67,894
|
81,707
|
68,393
|
81,712
|
Doanh thu thuần
|
1,147,157
|
1,265,112
|
1,107,492
|
1,192,415
|
1,021,279
|
Giá vốn hàng bán
|
999,614
|
1,065,680
|
966,758
|
1,055,147
|
900,649
|
Lợi nhuận gộp
|
147,543
|
199,432
|
140,734
|
137,268
|
120,630
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,854
|
41,052
|
8,308
|
32,780
|
9,953
|
Chi phí tài chính
|
31,050
|
26,910
|
40,746
|
29,860
|
20,506
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,537
|
23,282
|
19,037
|
23,977
|
17,770
|
Chi phí bán hàng
|
46,624
|
92,859
|
23,485
|
50,795
|
36,987
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,149
|
97,479
|
66,681
|
74,342
|
57,043
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,574
|
23,235
|
18,130
|
15,051
|
16,047
|
Thu nhập khác
|
9,138
|
3,170
|
3,434
|
2,530
|
1,430
|
Chi phí khác
|
109
|
1
|
26
|
24
|
|
Lợi nhuận khác
|
9,029
|
3,169
|
3,408
|
2,506
|
1,430
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,603
|
26,403
|
21,538
|
17,557
|
17,477
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,721
|
-200
|
3,608
|
|
1,979
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-790
|
5,481
|
-4,781
|
4,750
|
-3,933
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,930
|
5,281
|
-1,173
|
4,750
|
-1,954
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,673
|
21,123
|
22,711
|
12,807
|
19,431
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,673
|
21,123
|
22,711
|
12,807
|
19,431
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|