単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23,603 26,403 21,538 17,557 17,477
2. Điều chỉnh cho các khoản 65,871 43,875 26,734 66,229 47,186
- Khấu hao TSCĐ 47,315 51,536 46,609 47,606 39,082
- Các khoản dự phòng -13,267 -179 48,131 -1,347
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12 32,558 -31,620 -38,275 -7,581
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,992 -50,235 -7,113 -15,209 -1,892
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 29,537 23,282 19,037 23,977 18,924
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 89,474 70,279 48,272 83,786 64,663
- Tăng, giảm các khoản phải thu 126,604 -399,734 235,695 111,684 164,398
- Tăng, giảm hàng tồn kho -112,584 377,898 -295,537 123,050 128,010
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -92,726 125,464 -286,740 -147,456 18,149
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,441 5,349 -7,790 17,681 17,681
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -59,073 6,254 -19,037 -23,977 -18,924
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,528 -2,224 -4,541 8,014 -2,157
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,138 3,170 21,547 2,530 1,430
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,148 -24,199 -19,700 -2,020 -5,183
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45,401 162,256 -327,832 173,291 368,066
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,126 -28,058 25,533 -59,866 -787
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,319 17,319
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,854 41,052 3,679 12,679 2,685
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,272 12,993 11,892 -29,868 1,898
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 942,963 652,115 1,305,418 722,891 485,547
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,005,157 -645,743 -1,005,432 -760,504 -1,193,203
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,757 2,591 -3,838 -1,583
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -67,951 8,962 299,986 -41,451 -709,240
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -144,624 184,211 -15,954 101,973 -339,276
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 289,675 145,051 341,011 356,677 473,343
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11,749 31,620 14,694 5,695
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 145,051 341,011 356,677 473,343 139,763