単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,764,961 2,914,288 3,067,816 2,910,242 2,433,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,051 341,011 356,677 473,343 139,763
1. Tiền 145,051 341,011 356,677 473,343 139,763
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,043,220 1,142,222 943,481 775,211 757,422
1. Phải thu khách hàng 920,027 1,034,351 840,093 758,234 734,893
2. Trả trước cho người bán 111,453 101,673 115,593 76,778 82,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,281 46,006 27,424 27,959 28,064
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,541 -39,808 -39,629 -87,760 -87,567
IV. Tổng hàng tồn kho 1,200,743 1,048,013 1,343,549 1,220,500 1,092,490
1. Hàng tồn kho 1,200,743 1,048,013 1,343,549 1,220,500 1,092,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 375,947 383,043 424,107 441,188 443,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,126 3,072 4,201 2,169 1,278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 362,131 365,753 406,331 421,977 428,139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,691 14,217 13,575 17,042 14,196
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,005,052 976,279 928,118 907,410 864,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 988 988 988 988 988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 988 988 988 988 988
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 921,963 878,714 836,889 823,790 786,374
1. Tài sản cố định hữu hình 807,765 767,589 727,420 715,978 680,367
- Nguyên giá 3,233,570 3,241,856 3,246,640 3,281,147 3,282,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,425,805 -2,474,267 -2,519,220 -2,565,170 -2,602,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,809 27,952 27,095 26,238 25,381
- Nguyên giá 41,127 41,127 41,127 41,127 41,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,319 -13,175 -14,032 -14,889 -15,746
3. Tài sản cố định vô hình 85,390 83,173 82,374 81,575 80,626
- Nguyên giá 117,663 117,663 117,663 117,663 117,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,273 -34,490 -35,289 -36,089 -37,037
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,990 6,990 6,990 6,990 8,144
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650 9,650 9,650 9,650 9,650
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,660 -2,660 -2,660 -2,660 -1,506
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,609 42,313 36,532 33,326 27,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,609 42,313 36,532 33,326 27,340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,770,013 3,890,567 3,995,934 3,817,652 3,297,572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,426,139 2,561,655 2,644,311 2,453,223 1,917,952
I. Nợ ngắn hạn 2,333,853 2,468,980 2,570,928 2,382,852 1,855,581
1. Vay và nợ ngắn 1,847,510 1,587,221 1,901,718 1,868,029 1,162,856
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 270,355 512,090 336,817 264,632 451,979
4. Người mua trả tiền trước 25,991 31,303 24,955 14,843 20,996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,612 7,788 7,009 884 5,252
6. Phải trả người lao động 65,653 100,292 117,480 95,391 76,701
7. Chi phí phải trả 99,207 178,595 148,250 120,574 124,962
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,644 39,131 23,726 8,902 8,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 92,287 92,675 73,383 70,371 62,371
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,209 16,209 16,209 16,209 16,209
4. Vay và nợ dài hạn 77,078 70,985 56,474 48,712 44,646
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 5,481 699 5,450 1,516
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,343,873 1,328,913 1,351,623 1,364,430 1,379,619
I. Vốn chủ sở hữu 1,343,873 1,328,913 1,351,623 1,364,430 1,379,619
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,036,265 1,036,265 1,036,265 1,036,265 1,036,265
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 193,862 211,974 211,974 211,974 211,974
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,759 80,686 103,397 116,203 131,393
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,881 12,560 10,972 9,597 4,530
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,770,013 3,890,567 3,995,934 3,817,652 3,297,572