TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,764,961
|
2,914,288
|
3,067,816
|
2,910,242
|
2,433,289
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145,051
|
341,011
|
356,677
|
473,343
|
139,763
|
1. Tiền
|
145,051
|
341,011
|
356,677
|
473,343
|
139,763
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,043,220
|
1,142,222
|
943,481
|
775,211
|
757,422
|
1. Phải thu khách hàng
|
920,027
|
1,034,351
|
840,093
|
758,234
|
734,893
|
2. Trả trước cho người bán
|
111,453
|
101,673
|
115,593
|
76,778
|
82,033
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,281
|
46,006
|
27,424
|
27,959
|
28,064
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,541
|
-39,808
|
-39,629
|
-87,760
|
-87,567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,200,743
|
1,048,013
|
1,343,549
|
1,220,500
|
1,092,490
|
1. Hàng tồn kho
|
1,200,743
|
1,048,013
|
1,343,549
|
1,220,500
|
1,092,490
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
375,947
|
383,043
|
424,107
|
441,188
|
443,614
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,126
|
3,072
|
4,201
|
2,169
|
1,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
362,131
|
365,753
|
406,331
|
421,977
|
428,139
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,691
|
14,217
|
13,575
|
17,042
|
14,196
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,005,052
|
976,279
|
928,118
|
907,410
|
864,283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
988
|
988
|
988
|
988
|
988
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
988
|
988
|
988
|
988
|
988
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
921,963
|
878,714
|
836,889
|
823,790
|
786,374
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
807,765
|
767,589
|
727,420
|
715,978
|
680,367
|
- Nguyên giá
|
3,233,570
|
3,241,856
|
3,246,640
|
3,281,147
|
3,282,813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,425,805
|
-2,474,267
|
-2,519,220
|
-2,565,170
|
-2,602,446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
28,809
|
27,952
|
27,095
|
26,238
|
25,381
|
- Nguyên giá
|
41,127
|
41,127
|
41,127
|
41,127
|
41,127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,319
|
-13,175
|
-14,032
|
-14,889
|
-15,746
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85,390
|
83,173
|
82,374
|
81,575
|
80,626
|
- Nguyên giá
|
117,663
|
117,663
|
117,663
|
117,663
|
117,663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,273
|
-34,490
|
-35,289
|
-36,089
|
-37,037
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,990
|
6,990
|
6,990
|
6,990
|
8,144
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,650
|
9,650
|
9,650
|
9,650
|
9,650
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,660
|
-2,660
|
-2,660
|
-2,660
|
-1,506
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,609
|
42,313
|
36,532
|
33,326
|
27,340
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47,609
|
42,313
|
36,532
|
33,326
|
27,340
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,770,013
|
3,890,567
|
3,995,934
|
3,817,652
|
3,297,572
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,426,139
|
2,561,655
|
2,644,311
|
2,453,223
|
1,917,952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,333,853
|
2,468,980
|
2,570,928
|
2,382,852
|
1,855,581
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,847,510
|
1,587,221
|
1,901,718
|
1,868,029
|
1,162,856
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
270,355
|
512,090
|
336,817
|
264,632
|
451,979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,991
|
31,303
|
24,955
|
14,843
|
20,996
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,612
|
7,788
|
7,009
|
884
|
5,252
|
6. Phải trả người lao động
|
65,653
|
100,292
|
117,480
|
95,391
|
76,701
|
7. Chi phí phải trả
|
99,207
|
178,595
|
148,250
|
120,574
|
124,962
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,644
|
39,131
|
23,726
|
8,902
|
8,306
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
92,287
|
92,675
|
73,383
|
70,371
|
62,371
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,209
|
16,209
|
16,209
|
16,209
|
16,209
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
77,078
|
70,985
|
56,474
|
48,712
|
44,646
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
5,481
|
699
|
5,450
|
1,516
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,343,873
|
1,328,913
|
1,351,623
|
1,364,430
|
1,379,619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,343,873
|
1,328,913
|
1,351,623
|
1,364,430
|
1,379,619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,036,265
|
1,036,265
|
1,036,265
|
1,036,265
|
1,036,265
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
193,862
|
211,974
|
211,974
|
211,974
|
211,974
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
113,759
|
80,686
|
103,397
|
116,203
|
131,393
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,881
|
12,560
|
10,972
|
9,597
|
4,530
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,770,013
|
3,890,567
|
3,995,934
|
3,817,652
|
3,297,572
|