単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 20,363 16,705 11,049 14,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0 20,363 16,705 11,049 14,660
Giá vốn hàng bán 0 19,736 16,681 10,955 14,474
Lợi nhuận gộp 0 627 24 94 186
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 167 248 248
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 151 150 51 212 149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -151 477 140 129 285
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -151 477 140 129 285
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 95 28 26 57
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 95 28 26 57
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -151 382 112 103 228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -151 382 112 103 228
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)