単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 709 0 20,363 16,705 11,049
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 709 0 20,363 16,705 11,049
Giá vốn hàng bán 574 0 19,736 16,681 10,955
Lợi nhuận gộp 135 0 627 24 94
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 167 248
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 112 151 150 51 212
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23 -151 477 140 129
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23 -151 477 140 129
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 0 95 28 26
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5 0 95 28 26
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18 -151 382 112 103
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18 -151 382 112 103
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)