Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
709
|
0
|
20,363
|
16,705
|
11,049
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
709
|
0
|
20,363
|
16,705
|
11,049
|
Giá vốn hàng bán
|
574
|
0
|
19,736
|
16,681
|
10,955
|
Lợi nhuận gộp
|
135
|
0
|
627
|
24
|
94
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
167
|
248
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112
|
151
|
150
|
51
|
212
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
-151
|
477
|
140
|
129
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23
|
-151
|
477
|
140
|
129
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
0
|
95
|
28
|
26
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5
|
0
|
95
|
28
|
26
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18
|
-151
|
382
|
112
|
103
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18
|
-151
|
382
|
112
|
103
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|