単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,627,168 5,188,825 5,297,072 5,239,127 5,386,988
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 817,851 394,218 611,053 751,313 887,735
1. Tiền 517,851 294,218 411,053 451,313 787,735
2. Các khoản tương đương tiền 300,000 100,000 200,000 300,000 100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000 845,000 797,000 788,000 853,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,944,780 2,959,374 3,134,513 3,022,793 2,904,922
1. Phải thu khách hàng 2,012,978 2,127,458 2,158,357 2,138,315 1,925,249
2. Trả trước cho người bán 249,245 198,624 207,724 215,704 247,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 786,110 733,246 855,532 753,286 820,723
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,552 -99,955 -87,099 -84,513 -88,858
IV. Tổng hàng tồn kho 783,427 895,787 651,784 603,205 602,091
1. Hàng tồn kho 802,281 914,641 670,501 621,911 620,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,853 -18,853 -18,716 -18,706 -18,574
V. Tài sản ngắn hạn khác 81,110 94,445 102,722 73,815 138,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,110 94,445 102,722 73,815 138,740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,301,932 1,459,910 1,467,738 1,482,203 1,680,207
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 284,557 259,645 231,366 208,595 190,730
1. Tài sản cố định hữu hình 261,539 238,536 211,743 190,273 173,600
- Nguyên giá 740,194 744,604 745,021 731,870 734,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -478,656 -506,068 -533,279 -541,597 -561,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,018 21,110 19,623 18,323 17,130
- Nguyên giá 53,507 53,507 53,507 53,507 53,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,489 -32,398 -33,884 -35,185 -36,377
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 829,293 898,626 982,108 1,101,472 1,222,723
- Nguyên giá 1,164,214 1,279,954 1,414,363 1,588,469 1,763,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,921 -381,328 -432,255 -486,996 -540,672
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,651 36,148 22,705 28,804 15,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,957 35,454 22,514 26,026 12,307
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 694 694 191 2,778 2,817
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,929,100 6,648,735 6,764,810 6,721,330 7,067,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,938,347 4,753,539 4,891,392 5,030,728 5,204,790
I. Nợ ngắn hạn 4,540,668 4,335,130 4,402,232 4,487,684 4,616,543
1. Vay và nợ ngắn 1,190,586 1,279,463 1,109,263 984,508 1,052,106
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 594,472 583,512 590,445 613,778 610,238
4. Người mua trả tiền trước 660,848 245,971 351,723 335,069 412,904
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 168,753 93,882 119,777 163,229 191,978
6. Phải trả người lao động 804,479 627,649 796,480 932,093 829,722
7. Chi phí phải trả 693,166 699,458 749,865 624,798 962,971
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 237,767 210,803 213,524 484,999 202,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,086 10,568 9,114 10,429 10,380
II. Nợ dài hạn 397,679 418,409 489,160 543,044 588,248
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14,664 14,988 15,284 14,844 15,331
4. Vay và nợ dài hạn 383,015 403,421 473,876 528,200 572,917
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,990,753 1,895,197 1,873,418 1,690,602 1,862,404
I. Vốn chủ sở hữu 1,990,753 1,895,197 1,873,418 1,690,602 1,862,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,143,859 1,143,859 1,143,859 1,143,859 1,143,859
2. Thặng dư vốn cổ phần -15 -15 -15 -15 -15
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 22,747 41,715 22,931 4,379 19,113
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 100,000 100,000 100,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 824,162 709,638 606,643 442,379 599,447
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,987 9,002 130,680 120,076 27,940
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,929,100 6,648,735 6,764,810 6,721,330 7,067,195