TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,297,072
|
5,239,127
|
5,386,988
|
6,065,022
|
6,233,845
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
611,053
|
751,313
|
887,735
|
489,186
|
1,404,185
|
1. Tiền
|
411,053
|
451,313
|
787,735
|
489,186
|
866,185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200,000
|
300,000
|
100,000
|
0
|
538,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
797,000
|
788,000
|
853,500
|
1,495,500
|
1,310,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,134,513
|
3,022,793
|
2,904,922
|
3,154,216
|
2,783,656
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,158,357
|
2,138,315
|
1,925,249
|
2,125,979
|
1,802,789
|
2. Trả trước cho người bán
|
207,724
|
215,704
|
247,807
|
319,121
|
346,981
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
855,532
|
753,286
|
820,723
|
797,835
|
729,510
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87,099
|
-84,513
|
-88,858
|
-88,719
|
-95,624
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
651,784
|
603,205
|
602,091
|
801,533
|
597,539
|
1. Hàng tồn kho
|
670,501
|
621,911
|
620,665
|
817,729
|
610,260
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,716
|
-18,706
|
-18,574
|
-16,196
|
-12,721
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102,722
|
73,815
|
138,740
|
124,587
|
138,465
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102,722
|
73,815
|
138,740
|
124,587
|
138,465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,467,738
|
1,482,203
|
1,680,207
|
1,642,645
|
1,565,962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
231,366
|
208,595
|
190,730
|
175,555
|
157,894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,743
|
190,273
|
173,600
|
159,592
|
142,845
|
- Nguyên giá
|
745,021
|
731,870
|
734,990
|
739,522
|
739,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-533,279
|
-541,597
|
-561,390
|
-579,930
|
-596,779
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,623
|
18,323
|
17,130
|
15,962
|
15,049
|
- Nguyên giá
|
53,507
|
53,507
|
53,507
|
53,507
|
53,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,884
|
-35,185
|
-36,377
|
-37,545
|
-38,459
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
982,108
|
1,101,472
|
1,222,723
|
1,275,850
|
1,330,710
|
- Nguyên giá
|
1,414,363
|
1,588,469
|
1,763,395
|
1,882,898
|
2,006,183
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-432,255
|
-486,996
|
-540,672
|
-607,048
|
-675,473
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,705
|
28,804
|
15,124
|
14,406
|
9,620
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,514
|
26,026
|
12,307
|
12,922
|
8,110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
191
|
2,778
|
2,817
|
1,484
|
1,510
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,764,810
|
6,721,330
|
7,067,195
|
7,707,668
|
7,799,807
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,891,392
|
5,030,728
|
5,204,790
|
5,702,004
|
5,807,392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,402,232
|
4,487,684
|
4,616,543
|
5,075,190
|
5,237,079
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,109,263
|
984,508
|
1,052,106
|
1,679,076
|
1,516,315
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
590,445
|
613,778
|
610,238
|
445,367
|
391,764
|
4. Người mua trả tiền trước
|
351,723
|
335,069
|
412,904
|
658,579
|
844,968
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
119,777
|
163,229
|
191,978
|
87,548
|
124,772
|
6. Phải trả người lao động
|
796,480
|
932,093
|
829,722
|
617,035
|
795,990
|
7. Chi phí phải trả
|
749,865
|
624,798
|
962,971
|
870,035
|
919,159
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
213,524
|
484,999
|
202,666
|
209,174
|
234,584
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,114
|
10,429
|
10,380
|
10,263
|
9,241
|
II. Nợ dài hạn
|
489,160
|
543,044
|
588,248
|
626,814
|
570,313
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,284
|
14,844
|
15,331
|
15,459
|
15,771
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
473,876
|
528,200
|
572,917
|
611,355
|
554,542
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,873,418
|
1,690,602
|
1,862,404
|
2,005,664
|
1,992,415
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,873,418
|
1,690,602
|
1,862,404
|
2,005,664
|
1,992,415
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,143,859
|
1,143,859
|
1,143,859
|
1,143,859
|
1,143,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
22,931
|
4,379
|
19,113
|
39,271
|
17,651
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
259,488
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
606,643
|
442,379
|
599,447
|
722,549
|
571,433
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
130,680
|
120,076
|
27,940
|
13,397
|
141,188
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,764,810
|
6,721,330
|
7,067,195
|
7,707,668
|
7,799,807
|