単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,011,554 3,475,567 3,573,602 2,738,457 3,235,914
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,011,554 3,475,567 3,573,602 2,738,457 3,235,914
Giá vốn hàng bán 2,788,664 3,254,671 3,315,947 2,537,495 3,001,796
Lợi nhuận gộp 222,890 220,897 257,655 200,961 234,118
Doanh thu hoạt động tài chính 11,597 12,316 13,005 18,969 21,835
Chi phí tài chính 42,868 15,689 15,934 19,956 34,178
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,523 15,626 15,131 19,756 23,269
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,008 40,277 56,880 46,140 42,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 161,610 177,246 197,845 153,834 179,645
Thu nhập khác 245 1,129 2,726 649 1,581
Chi phí khác 401 334 5,930 142 53
Lợi nhuận khác -157 794 -3,204 507 1,528
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 161,454 178,041 194,642 154,341 181,172
Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,889 34,365 38,977 31,924 36,214
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 515 -2,587 -39 711 -26
Chi phí thuế TNDN 36,403 31,778 38,938 32,635 36,188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 125,050 146,263 155,704 121,706 144,984
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 125,050 146,263 155,704 121,706 144,984
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)