Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,623,100
|
3,011,554
|
3,475,567
|
3,573,602
|
2,738,457
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,623,100
|
3,011,554
|
3,475,567
|
3,573,602
|
2,738,457
|
Giá vốn hàng bán
|
2,435,087
|
2,788,664
|
3,254,671
|
3,315,947
|
2,537,495
|
Lợi nhuận gộp
|
188,013
|
222,890
|
220,897
|
257,655
|
200,961
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,689
|
11,597
|
12,316
|
13,005
|
18,969
|
Chi phí tài chính
|
15,628
|
42,868
|
15,689
|
15,934
|
19,956
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,517
|
14,523
|
15,626
|
15,131
|
19,756
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,787
|
30,008
|
40,277
|
56,880
|
46,140
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
144,288
|
161,610
|
177,246
|
197,845
|
153,834
|
Thu nhập khác
|
86
|
245
|
1,129
|
2,726
|
649
|
Chi phí khác
|
40
|
401
|
334
|
5,930
|
142
|
Lợi nhuận khác
|
46
|
-157
|
794
|
-3,204
|
507
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
144,334
|
161,454
|
178,041
|
194,642
|
154,341
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28,202
|
35,889
|
34,365
|
38,977
|
31,924
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
515
|
-2,587
|
-39
|
711
|
Chi phí thuế TNDN
|
28,202
|
36,403
|
31,778
|
38,938
|
32,635
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
116,132
|
125,050
|
146,263
|
155,704
|
121,706
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
116,132
|
125,050
|
146,263
|
155,704
|
121,706
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|