単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,623,100 3,011,554 3,475,567 3,573,602 2,738,457
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,623,100 3,011,554 3,475,567 3,573,602 2,738,457
Giá vốn hàng bán 2,435,087 2,788,664 3,254,671 3,315,947 2,537,495
Lợi nhuận gộp 188,013 222,890 220,897 257,655 200,961
Doanh thu hoạt động tài chính 11,689 11,597 12,316 13,005 18,969
Chi phí tài chính 15,628 42,868 15,689 15,934 19,956
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,517 14,523 15,626 15,131 19,756
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,787 30,008 40,277 56,880 46,140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 144,288 161,610 177,246 197,845 153,834
Thu nhập khác 86 245 1,129 2,726 649
Chi phí khác 40 401 334 5,930 142
Lợi nhuận khác 46 -157 794 -3,204 507
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 144,334 161,454 178,041 194,642 154,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,202 35,889 34,365 38,977 31,924
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 515 -2,587 -39 711
Chi phí thuế TNDN 28,202 36,403 31,778 38,938 32,635
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 116,132 125,050 146,263 155,704 121,706
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 116,132 125,050 146,263 155,704 121,706
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)