単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245,393 136,529 188,197 141,665 128,505
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 245,393 136,529 188,197 141,665 128,505
Giá vốn hàng bán 227,769 155,081 173,838 129,216 126,500
Lợi nhuận gộp 17,624 -18,552 14,359 12,449 2,005
Doanh thu hoạt động tài chính 355 1,341 106 209 83
Chi phí tài chính 10,313 6,420 6,019 10,664 5,095
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,903 5,028 2,363 7,466 104
Chi phí bán hàng 9,248 5,006 5,307 4,960 5,655
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,157 8,594 9,841 6,641 7,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,739 -37,231 -6,701 -9,608 -16,196
Thu nhập khác 178 3 0 0 1,346
Chi phí khác 1,619 619 1,029 807 8,698
Lợi nhuận khác -1,441 -617 -1,029 -806 -7,352
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,180 -37,847 -7,730 -10,414 -23,548
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,180 -37,847 -7,730 -10,414 -23,548
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,180 -37,847 -7,730 -10,414 -23,548
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)