Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
245,393
|
136,529
|
188,197
|
141,665
|
128,505
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
245,393
|
136,529
|
188,197
|
141,665
|
128,505
|
Giá vốn hàng bán
|
227,769
|
155,081
|
173,838
|
129,216
|
126,500
|
Lợi nhuận gộp
|
17,624
|
-18,552
|
14,359
|
12,449
|
2,005
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
355
|
1,341
|
106
|
209
|
83
|
Chi phí tài chính
|
10,313
|
6,420
|
6,019
|
10,664
|
5,095
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,903
|
5,028
|
2,363
|
7,466
|
104
|
Chi phí bán hàng
|
9,248
|
5,006
|
5,307
|
4,960
|
5,655
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,157
|
8,594
|
9,841
|
6,641
|
7,534
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,739
|
-37,231
|
-6,701
|
-9,608
|
-16,196
|
Thu nhập khác
|
178
|
3
|
0
|
0
|
1,346
|
Chi phí khác
|
1,619
|
619
|
1,029
|
807
|
8,698
|
Lợi nhuận khác
|
-1,441
|
-617
|
-1,029
|
-806
|
-7,352
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
-23,548
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
-23,548
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
-23,548
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|