I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
-23,548
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,605
|
13,942
|
16,677
|
19,671
|
18,008
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,742
|
8,778
|
8,426
|
8,008
|
7,267
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
1,601
|
1,365
|
5,822
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
782
|
136
|
3,752
|
3,000
|
4,905
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
178
|
0
|
535
|
-169
|
-90
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,903
|
5,028
|
2,363
|
7,466
|
104
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,425
|
-23,905
|
8,947
|
9,257
|
-5,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
339
|
3,327
|
-1,380
|
2,962
|
1,148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,834
|
17,033
|
-16,292
|
-19,645
|
-17,701
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,143
|
-3,018
|
15,778
|
166
|
16,925
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,423
|
9,173
|
-2,040
|
4,028
|
2,349
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,505
|
2,609
|
5,012
|
-3,232
|
-2,820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,809
|
-121
|
-2,009
|
-46
|
-46
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-2,527
|
-1,900
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
2,527
|
1,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
314
|
12
|
32
|
169
|
78
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,494
|
-109
|
-4,503
|
750
|
1,962
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,044
|
0
|
1,300
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,044
|
-5,000
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,000
|
-5,000
|
1,300
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,999
|
-2,500
|
1,809
|
-2,481
|
-857
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,285
|
4,287
|
1,782
|
3,601
|
1,125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-5
|
10
|
5
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,287
|
1,782
|
3,601
|
1,125
|
274
|