TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188,860
|
160,561
|
183,073
|
192,053
|
198,999
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,287
|
1,782
|
3,601
|
1,125
|
274
|
1. Tiền
|
3,675
|
1,155
|
3,601
|
498
|
274
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
612
|
627
|
0
|
627
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,527
|
1,900
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,887
|
17,597
|
16,254
|
13,124
|
9,001
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,026
|
35,641
|
37,211
|
33,932
|
29,806
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,307
|
1,234
|
1,092
|
1,015
|
1,001
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,030
|
4,198
|
3,027
|
3,428
|
4,338
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,476
|
-23,476
|
-25,077
|
-25,251
|
-26,144
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
154,524
|
137,492
|
153,784
|
172,238
|
185,010
|
1. Hàng tồn kho
|
158,420
|
141,388
|
157,680
|
177,325
|
195,025
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,896
|
-3,896
|
-3,896
|
-5,087
|
-10,015
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,161
|
3,690
|
6,907
|
3,666
|
4,714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,805
|
3,393
|
5,451
|
2,184
|
1,150
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,271
|
297
|
1,456
|
1,481
|
3,564
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,451
|
54,034
|
47,031
|
38,307
|
29,754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,660
|
51,004
|
44,019
|
36,056
|
28,817
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,660
|
51,004
|
44,019
|
36,056
|
28,817
|
- Nguyên giá
|
321,947
|
322,068
|
323,267
|
323,312
|
322,998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262,287
|
-271,065
|
-279,248
|
-287,256
|
-294,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,791
|
3,030
|
3,013
|
2,251
|
937
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,791
|
3,030
|
3,013
|
2,251
|
937
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
255,310
|
214,595
|
230,104
|
230,360
|
228,753
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
292,873
|
290,005
|
313,245
|
323,914
|
345,856
|
I. Nợ ngắn hạn
|
270,819
|
279,186
|
297,245
|
307,914
|
345,856
|
1. Vay và nợ ngắn
|
111,529
|
116,780
|
115,604
|
117,908
|
137,686
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
69,940
|
63,310
|
71,909
|
65,764
|
86,111
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48,579
|
53,296
|
61,623
|
64,401
|
63,141
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,314
|
2,320
|
1,507
|
2,406
|
2,070
|
6. Phải trả người lao động
|
2,270
|
2,133
|
2,292
|
2,441
|
1,384
|
7. Chi phí phải trả
|
36,496
|
40,687
|
43,241
|
51,140
|
52,319
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
690
|
661
|
1,068
|
3,854
|
3,145
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22,054
|
10,818
|
16,000
|
16,000
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,054
|
10,818
|
16,000
|
16,000
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-37,563
|
-75,410
|
-83,140
|
-93,554
|
-117,103
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-37,563
|
-75,410
|
-83,140
|
-93,554
|
-117,103
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90,479
|
90,479
|
90,479
|
90,479
|
90,479
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
830
|
830
|
830
|
830
|
830
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-128,853
|
-166,700
|
-174,430
|
-184,844
|
-208,393
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
255,310
|
214,595
|
230,104
|
230,360
|
228,753
|