単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 637,111 486,408 626,088 592,794 720,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,941 15,330 10,212 11,254 33,682
1. Tiền 20,941 15,330 10,212 11,254 33,682
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 482,346 344,692 428,941 362,686 438,313
1. Phải thu khách hàng 171,076 207,354 366,216 258,883 340,344
2. Trả trước cho người bán 157,452 139,533 65,463 105,527 99,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 158,994 2,981 2,437 3,451 3,429
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,175 -5,175 -5,175 -5,175 -5,175
IV. Tổng hàng tồn kho 102,060 93,690 147,024 174,923 200,346
1. Hàng tồn kho 102,060 93,690 147,024 174,923 200,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,764 32,696 39,910 43,931 48,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,625 2,143 2,479 2,013 2,839
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,110 30,525 37,403 41,889 45,560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29 29 29 29 29
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 187,431 344,891 415,020 418,461 431,195
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,263 258,306 315,291 315,291 315,291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 103,263 258,306 315,291 315,291 315,291
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62,322 62,820 61,478 60,869 66,389
1. Tài sản cố định hữu hình 52,943 53,677 52,572 52,199 57,956
- Nguyên giá 80,656 82,493 82,651 83,540 90,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,713 -28,816 -30,079 -31,341 -32,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,128 989 851 712 573
- Nguyên giá 2,218 2,218 2,218 2,218 2,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,090 -1,229 -1,368 -1,506 -1,645
3. Tài sản cố định vô hình 8,251 8,153 8,055 7,958 7,860
- Nguyên giá 12,406 12,406 12,406 12,406 12,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,155 -4,253 -4,351 -4,449 -4,547
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,738 19,642 33,528 36,790 43,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,738 19,642 33,528 36,790 43,590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 824,542 831,299 1,041,108 1,011,255 1,151,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 358,336 357,775 556,436 514,367 642,697
I. Nợ ngắn hạn 354,417 354,425 553,655 512,156 640,682
1. Vay và nợ ngắn 66,760 87,313 181,040 248,873 265,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,544 159,889 249,931 188,688 219,284
4. Người mua trả tiền trước 140,016 46,606 42,282 18,102 60,049
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,274 6,635 8,122 8,775 16,181
6. Phải trả người lao động 4,853 4,733 13,261 5,235 6,759
7. Chi phí phải trả 23,982 36,281 46,172 39,478 62,397
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 993 11,026 10,905 1,063 989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,919 3,350 2,781 2,211 2,015
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Vay và nợ dài hạn 1,919 1,350 781 211 15
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 466,206 473,525 484,672 496,888 509,267
I. Vốn chủ sở hữu 466,206 473,525 484,672 496,888 509,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 429,989
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,599 100,599 100,599 100,599 599
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 30,884 30,884 30,884 30,884 34,823
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,723 42,042 53,190 65,405 43,856
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,941 1,941 1,941 1,941 9,836
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 824,542 831,299 1,041,108 1,011,255 1,151,964