Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204,481
|
409,006
|
335,819
|
377,099
|
355,591
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
204,481
|
409,006
|
335,819
|
377,099
|
355,591
|
Giá vốn hàng bán
|
186,093
|
371,980
|
314,814
|
344,388
|
324,555
|
Lợi nhuận gộp
|
18,388
|
37,025
|
21,005
|
32,711
|
31,035
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
29
|
18
|
19
|
18
|
Chi phí tài chính
|
2,892
|
-1,442
|
1,693
|
2,226
|
3,886
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,892
|
1,562
|
1,693
|
2,226
|
3,886
|
Chi phí bán hàng
|
265
|
134
|
90
|
106
|
930
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,023
|
9,785
|
10,325
|
16,460
|
11,572
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,396
|
28,578
|
8,916
|
13,938
|
14,666
|
Thu nhập khác
|
478
|
224
|
676
|
494
|
812
|
Chi phí khác
|
87
|
513
|
427
|
477
|
175
|
Lợi nhuận khác
|
391
|
-289
|
249
|
17
|
637
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-842
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,787
|
28,288
|
9,165
|
13,954
|
15,303
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,054
|
4,928
|
1,846
|
2,807
|
3,087
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,054
|
4,928
|
1,846
|
2,807
|
3,087
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,733
|
23,360
|
7,319
|
11,148
|
12,216
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,733
|
23,360
|
7,319
|
11,148
|
12,216
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|