単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267,519 204,481 409,006 335,819 377,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 267,519 204,481 409,006 335,819 377,099
Giá vốn hàng bán 242,458 186,093 371,980 314,814 344,388
Lợi nhuận gộp 25,061 18,388 37,025 21,005 32,711
Doanh thu hoạt động tài chính 15 32 29 18 19
Chi phí tài chính 12,875 2,892 -1,442 1,693 2,226
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,875 2,892 1,562 1,693 2,226
Chi phí bán hàng 119 265 134 90 106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,407 11,023 9,785 10,325 16,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,042 3,396 28,578 8,916 13,938
Thu nhập khác 25,340 478 224 676 494
Chi phí khác 0 87 513 427 477
Lợi nhuận khác 25,340 391 -289 249 17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,366 -842
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,382 3,787 28,288 9,165 13,954
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,521 1,054 4,928 1,846 2,807
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 9,521 1,054 4,928 1,846 2,807
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,861 2,733 23,360 7,319 11,148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,861 2,733 23,360 7,319 11,148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)