単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204,481 409,006 335,819 377,099 355,591
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 204,481 409,006 335,819 377,099 355,591
Giá vốn hàng bán 186,093 371,980 314,814 344,388 324,555
Lợi nhuận gộp 18,388 37,025 21,005 32,711 31,035
Doanh thu hoạt động tài chính 32 29 18 19 18
Chi phí tài chính 2,892 -1,442 1,693 2,226 3,886
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,892 1,562 1,693 2,226 3,886
Chi phí bán hàng 265 134 90 106 930
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,023 9,785 10,325 16,460 11,572
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,396 28,578 8,916 13,938 14,666
Thu nhập khác 478 224 676 494 812
Chi phí khác 87 513 427 477 175
Lợi nhuận khác 391 -289 249 17 637
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -842
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,787 28,288 9,165 13,954 15,303
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,054 4,928 1,846 2,807 3,087
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,054 4,928 1,846 2,807 3,087
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,733 23,360 7,319 11,148 12,216
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,733 23,360 7,319 11,148 12,216
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)