単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,646 63,108 379,008 611,228 1,326,405
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 70,646 63,108 379,008 611,228 1,326,405
Giá vốn hàng bán 53,918 51,615 342,716 544,067 1,217,276
Lợi nhuận gộp 16,728 11,492 36,291 67,161 109,129
Doanh thu hoạt động tài chính 321 7,585 32 111 98
Chi phí tài chính 15 1,373 5,163 34,911 6,211
Trong đó: Chi phí lãi vay 15 1,204 4,909 34,031 8,374
Chi phí bán hàng 0 76 198 441 595
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,455 13,799 21,506 34,893 52,768
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,581 3,829 9,456 -5,785 49,652
Thu nhập khác 603 55 828 26,924 1,871
Chi phí khác 262 420 1,061 732 1,504
Lợi nhuận khác 341 -365 -233 26,193 367
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -2,811 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,921 3,464 9,224 20,408 50,020
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 275 1,894 9,831 10,635
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 21 275 1,894 9,831 10,635
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,901 3,189 7,330 10,576 39,384
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,901 3,189 7,330 10,576 39,384
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)