Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,646
|
63,108
|
379,008
|
611,228
|
1,326,405
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
70,646
|
63,108
|
379,008
|
611,228
|
1,326,405
|
Giá vốn hàng bán
|
53,918
|
51,615
|
342,716
|
544,067
|
1,217,276
|
Lợi nhuận gộp
|
16,728
|
11,492
|
36,291
|
67,161
|
109,129
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
321
|
7,585
|
32
|
111
|
98
|
Chi phí tài chính
|
15
|
1,373
|
5,163
|
34,911
|
6,211
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15
|
1,204
|
4,909
|
34,031
|
8,374
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
76
|
198
|
441
|
595
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,455
|
13,799
|
21,506
|
34,893
|
52,768
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,581
|
3,829
|
9,456
|
-5,785
|
49,652
|
Thu nhập khác
|
603
|
55
|
828
|
26,924
|
1,871
|
Chi phí khác
|
262
|
420
|
1,061
|
732
|
1,504
|
Lợi nhuận khác
|
341
|
-365
|
-233
|
26,193
|
367
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
-2,811
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,921
|
3,464
|
9,224
|
20,408
|
50,020
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21
|
275
|
1,894
|
9,831
|
10,635
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
21
|
275
|
1,894
|
9,831
|
10,635
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,901
|
3,189
|
7,330
|
10,576
|
39,384
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,901
|
3,189
|
7,330
|
10,576
|
39,384
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|