I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,921
|
3,464
|
9,224
|
20,408
|
50,020
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,293
|
-3,888
|
6,554
|
44,795
|
16,646
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,864
|
2,465
|
4,363
|
4,511
|
5,529
|
- Các khoản dự phòng
|
-247
|
|
0
|
0
|
5,175
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-339
|
-7,556
|
-366
|
6,253
|
-2,432
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15
|
1,204
|
2,558
|
34,031
|
8,374
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,214
|
-424
|
15,778
|
65,203
|
66,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,058
|
-204,704
|
-102,278
|
-98,279
|
-205,402
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,538
|
-47,937
|
3,549
|
18,138
|
-98,778
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,990
|
32,489
|
26,525
|
26,106
|
249,116
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-649
|
-1,348
|
-6,702
|
-8,875
|
-17,659
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15
|
-332
|
-2,644
|
-34,031
|
-8,374
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-250
|
-298
|
-1,823
|
-15,791
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-143
|
-2,649
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,061
|
-222,505
|
-66,071
|
-33,704
|
-32,871
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,341
|
-23,099
|
-3,831
|
-5,757
|
-17,717
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19
|
|
345
|
419
|
185
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-150,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
11,358
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
321
|
7,585
|
21
|
111
|
98
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,001
|
-15,514
|
-3,465
|
-143,871
|
-17,434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
202,068
|
0
|
150,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,500
|
45,458
|
117,083
|
739,212
|
635,423
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,221
|
-15,629
|
-47,305
|
-692,281
|
-600,843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-519
|
-458
|
-458
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-95
|
|
-156
|
-8
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,815
|
231,898
|
69,104
|
196,464
|
34,119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,245
|
-6,122
|
-431
|
18,890
|
-16,186
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,817
|
14,062
|
7,940
|
7,509
|
26,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,062
|
7,940
|
7,509
|
26,399
|
10,212
|