I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,382
|
3,787
|
28,288
|
9,165
|
13,954
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,619
|
4,842
|
-96
|
3,020
|
3,706
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,125
|
1,139
|
1,375
|
1,517
|
1,499
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,380
|
811
|
-3,034
|
-190
|
-19
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,875
|
2,892
|
1,562
|
1,693
|
2,226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,001
|
8,629
|
28,192
|
12,185
|
17,660
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
442,829
|
-102,759
|
63,275
|
-30,929
|
-148,112
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,662
|
-58,624
|
4,809
|
8,371
|
-53,334
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,124
|
254,417
|
-91,025
|
-5,325
|
104,173
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,669
|
1,896
|
-2,912
|
-2,422
|
-14,222
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,239
|
-2,892
|
-1,562
|
-1,693
|
-2,226
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-7,617
|
-2,754
|
-3,943
|
-1,477
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-2,649
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
545,045
|
93,049
|
-4,627
|
-23,755
|
-97,538
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-814
|
-393
|
-14,525
|
-2,042
|
-757
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
130
|
|
|
185
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
32
|
29
|
18
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-669
|
-361
|
-14,496
|
-1,839
|
-738
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,506
|
125,904
|
123,757
|
188,476
|
198,197
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-585,909
|
-197,066
|
-131,384
|
-168,378
|
-104,924
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-114
|
-114
|
-114
|
-114
|
-114
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-522,518
|
-71,281
|
-7,742
|
19,984
|
93,158
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,859
|
21,407
|
-26,865
|
-5,610
|
-5,118
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,540
|
26,399
|
47,806
|
20,941
|
15,330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,399
|
47,806
|
20,941
|
15,330
|
10,212
|