単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,382 3,787 28,288 9,165 13,954
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,619 4,842 -96 3,020 3,706
- Khấu hao TSCĐ 1,125 1,139 1,375 1,517 1,499
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,380 811 -3,034 -190 -19
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 12,875 2,892 1,562 1,693 2,226
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,001 8,629 28,192 12,185 17,660
- Tăng, giảm các khoản phải thu 442,829 -102,759 63,275 -30,929 -148,112
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21,662 -58,624 4,809 8,371 -53,334
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,124 254,417 -91,025 -5,325 104,173
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,669 1,896 -2,912 -2,422 -14,222
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,239 -2,892 -1,562 -1,693 -2,226
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -7,617 -2,754 -3,943 -1,477
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2,649
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 545,045 93,049 -4,627 -23,755 -97,538
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -814 -393 -14,525 -2,042 -757
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 130 185
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 32 29 18 19
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -669 -361 -14,496 -1,839 -738
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 63,506 125,904 123,757 188,476 198,197
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -585,909 -197,066 -131,384 -168,378 -104,924
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -114 -114 -114 -114 -114
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -522,518 -71,281 -7,742 19,984 93,158
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,859 21,407 -26,865 -5,610 -5,118
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,540 26,399 47,806 20,941 15,330
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,399 47,806 20,941 15,330 10,212