Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,925
|
105,792
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
103,925
|
105,792
|
Giá vốn hàng bán
|
84,215
|
85,308
|
Lợi nhuận gộp
|
19,710
|
20,484
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,020
|
1,070
|
Chi phí tài chính
|
799
|
875
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,229
|
5,244
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,555
|
10,979
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,148
|
4,456
|
Thu nhập khác
|
146
|
38
|
Chi phí khác
|
204
|
|
Lợi nhuận khác
|
-57
|
38
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,091
|
4,494
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,091
|
4,494
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,091
|
4,494
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|