単位: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q1 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,925 105,792
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 103,925 105,792
Giá vốn hàng bán 84,215 85,308
Lợi nhuận gộp 19,710 20,484
Doanh thu hoạt động tài chính 2,020 1,070
Chi phí tài chính 799 875
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 6,229 5,244
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,555 10,979
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,148 4,456
Thu nhập khác 146 38
Chi phí khác 204
Lợi nhuận khác -57 38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,091 4,494
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,091 4,494
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,091 4,494
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)