TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
231,035
|
276,135
|
274,690
|
284,808
|
336,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,143
|
57,112
|
59,664
|
51,054
|
75,596
|
1. Tiền
|
23,085
|
22,199
|
49,664
|
41,054
|
37,254
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,058
|
34,913
|
10,000
|
10,000
|
38,343
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90,272
|
128,158
|
168,983
|
173,667
|
180,256
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,396
|
48,618
|
25,865
|
39,479
|
60,654
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,812
|
46,046
|
23,792
|
37,982
|
54,472
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,482
|
1,491
|
1,073
|
863
|
5,367
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,303
|
1,282
|
1,129
|
763
|
814
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-201
|
-201
|
-129
|
-129
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,375
|
25,078
|
8,118
|
13,826
|
11,600
|
1. Hàng tồn kho
|
11,375
|
25,078
|
8,118
|
13,826
|
11,600
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,848
|
17,169
|
12,060
|
6,783
|
8,611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69
|
1,174
|
959
|
544
|
2,352
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,741
|
15,599
|
11,101
|
5,478
|
6,259
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38
|
397
|
0
|
761
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186,928
|
174,919
|
157,393
|
136,580
|
141,405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153,161
|
155,828
|
143,952
|
124,754
|
117,742
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
153,161
|
155,828
|
143,952
|
124,754
|
117,742
|
- Nguyên giá
|
351,704
|
380,178
|
394,678
|
398,678
|
410,535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,543
|
-224,350
|
-250,726
|
-273,924
|
-292,793
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,437
|
10,942
|
7,371
|
7,756
|
9,337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,437
|
10,942
|
7,371
|
7,756
|
9,337
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
417,963
|
451,054
|
432,083
|
421,388
|
478,124
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
269,394
|
277,981
|
248,073
|
256,509
|
273,901
|
I. Nợ ngắn hạn
|
259,885
|
277,436
|
248,073
|
255,960
|
273,616
|
1. Vay và nợ ngắn
|
56,911
|
93,887
|
49,999
|
91,806
|
81,007
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,471
|
17,524
|
10,397
|
9,391
|
14,150
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,730
|
10,704
|
12,500
|
24,481
|
14,996
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,437
|
4,266
|
10,245
|
3,392
|
8,950
|
6. Phải trả người lao động
|
82,578
|
88,485
|
106,916
|
84,113
|
133,702
|
7. Chi phí phải trả
|
112
|
141
|
8
|
201
|
246
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,046
|
7,433
|
6,551
|
7,167
|
3,582
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
36,584
|
39,502
|
39,202
|
20,323
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,509
|
545
|
0
|
549
|
285
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,545
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
964
|
545
|
0
|
549
|
285
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,569
|
173,074
|
184,010
|
164,879
|
204,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,569
|
173,074
|
184,010
|
164,879
|
204,223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,250
|
68,250
|
68,250
|
68,250
|
68,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,507
|
10,444
|
14,435
|
18,408
|
20,799
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,342
|
26,503
|
29,092
|
20,084
|
25,183
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,017
|
15,494
|
12,257
|
15,085
|
16,984
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
55,470
|
67,877
|
72,233
|
58,137
|
89,991
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
417,963
|
451,054
|
432,083
|
421,388
|
478,124
|