単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 46,905 36,827 50,646 48,740 51,112
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,408 19,375 27,588 23,381 -3,805
- Khấu hao TSCĐ 26,110 25,813 27,124 28,473 22,998
- Các khoản dự phòng 42 -132 2,917 -372 -20,452
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 224 32 343 214 -128
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,143 -8,958 -5,817 -8,013 -10,417
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,176 2,620 3,021 3,079 4,193
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,313 56,202 78,233 72,121 47,307
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,098 -10,863 9,356 27,687 -16,633
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,260 -1,744 -13,703 16,960 2,226
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 958 9,568 -17,987 13,087 40,414
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,393 -5,157 3,390 4,032 -3,389
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,176 -2,620 -3,021 -3,079 -4,137
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,125 -4,612 -8,820 -1,477 -4,274
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,770 -7,220 -6,460 -8,228 -492
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42,777 33,553 40,989 121,103 61,022
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -56,317 -46,826 -24,930 -18,458 -29,354
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,122 204 38 667 163
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -51,724 -21,274 -71,234 -144,861 -150,105
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 48,205 30,419 31,349 104,036 144,626
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,489 9,156 5,781 7,386 9,122
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,225 -27,121 -58,997 -51,229 -25,549
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 18,368
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 219,036 227,955 275,353 301,052 272,793
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -168,992 -217,460 -246,921 -344,941 -283,592
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25,385 -21,463 -8,348 -23,273 -18,549
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24,659 -10,968 20,083 -67,161 -10,981
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 17,211 -4,536 2,076 2,713 24,492
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42,478 59,686 55,143 57,112 51,054
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -8 -107 -161 50
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,686 55,143 57,112 59,664 75,596