I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46,905
|
36,827
|
50,646
|
48,740
|
51,112
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,408
|
19,375
|
27,588
|
23,381
|
-3,805
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,110
|
25,813
|
27,124
|
28,473
|
22,998
|
- Các khoản dự phòng
|
42
|
-132
|
2,917
|
-372
|
-20,452
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
224
|
32
|
343
|
214
|
-128
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,143
|
-8,958
|
-5,817
|
-8,013
|
-10,417
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,176
|
2,620
|
3,021
|
3,079
|
4,193
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,313
|
56,202
|
78,233
|
72,121
|
47,307
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,098
|
-10,863
|
9,356
|
27,687
|
-16,633
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,260
|
-1,744
|
-13,703
|
16,960
|
2,226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
958
|
9,568
|
-17,987
|
13,087
|
40,414
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,393
|
-5,157
|
3,390
|
4,032
|
-3,389
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,176
|
-2,620
|
-3,021
|
-3,079
|
-4,137
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,125
|
-4,612
|
-8,820
|
-1,477
|
-4,274
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,770
|
-7,220
|
-6,460
|
-8,228
|
-492
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,777
|
33,553
|
40,989
|
121,103
|
61,022
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,317
|
-46,826
|
-24,930
|
-18,458
|
-29,354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,122
|
204
|
38
|
667
|
163
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,724
|
-21,274
|
-71,234
|
-144,861
|
-150,105
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48,205
|
30,419
|
31,349
|
104,036
|
144,626
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,200
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,489
|
9,156
|
5,781
|
7,386
|
9,122
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,225
|
-27,121
|
-58,997
|
-51,229
|
-25,549
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
18,368
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
219,036
|
227,955
|
275,353
|
301,052
|
272,793
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168,992
|
-217,460
|
-246,921
|
-344,941
|
-283,592
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25,385
|
-21,463
|
-8,348
|
-23,273
|
-18,549
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,659
|
-10,968
|
20,083
|
-67,161
|
-10,981
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,211
|
-4,536
|
2,076
|
2,713
|
24,492
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,478
|
59,686
|
55,143
|
57,112
|
51,054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-8
|
-107
|
-161
|
50
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,686
|
55,143
|
57,112
|
59,664
|
75,596
|