Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
590,862
|
674,662
|
735,167
|
554,880
|
731,875
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
590,862
|
674,662
|
735,167
|
554,880
|
731,875
|
Giá vốn hàng bán
|
465,203
|
508,671
|
579,485
|
430,939
|
555,727
|
Lợi nhuận gộp
|
125,659
|
165,990
|
155,682
|
123,940
|
176,149
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,586
|
6,153
|
12,407
|
13,669
|
13,518
|
Chi phí tài chính
|
2,573
|
3,462
|
3,343
|
5,188
|
4,193
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,620
|
3,021
|
3,079
|
4,965
|
4,193
|
Chi phí bán hàng
|
26,604
|
44,347
|
39,250
|
40,353
|
42,418
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,146
|
74,087
|
77,248
|
73,916
|
91,366
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,921
|
50,248
|
48,248
|
18,152
|
51,690
|
Thu nhập khác
|
1,819
|
717
|
1,151
|
511
|
470
|
Chi phí khác
|
913
|
319
|
660
|
688
|
1,048
|
Lợi nhuận khác
|
906
|
398
|
491
|
-177
|
-578
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,827
|
50,646
|
48,740
|
17,975
|
51,112
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,346
|
8,450
|
10,122
|
5,263
|
9,424
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-420
|
-545
|
549
|
-264
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,346
|
8,031
|
9,577
|
5,812
|
9,160
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,482
|
42,615
|
39,162
|
12,163
|
41,952
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,294
|
20,644
|
17,857
|
-173
|
21,724
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,188
|
21,971
|
21,305
|
12,336
|
20,228
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|