TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
656,488
|
648,217
|
891,537
|
965,692
|
968,999
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,184
|
23,208
|
21,452
|
19,899
|
29,114
|
1. Tiền
|
17,184
|
23,208
|
21,452
|
19,899
|
29,114
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103,060
|
113,060
|
117,112
|
148,112
|
123,544
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
417,616
|
477,770
|
681,829
|
765,833
|
765,098
|
1. Phải thu khách hàng
|
401,796
|
457,229
|
630,532
|
690,028
|
678,608
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,419
|
34,851
|
57,891
|
34,819
|
45,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,765
|
4,350
|
2,868
|
4,448
|
5,251
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,364
|
-18,662
|
-18,462
|
-18,262
|
-18,513
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
112,349
|
31,440
|
66,563
|
28,200
|
41,926
|
1. Hàng tồn kho
|
113,991
|
32,322
|
66,567
|
28,205
|
42,638
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,642
|
-883
|
-5
|
-5
|
-712
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,278
|
2,740
|
4,582
|
3,648
|
9,317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
547
|
773
|
765
|
1,239
|
1,202
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,688
|
1,070
|
1,710
|
2,361
|
6,336
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,044
|
897
|
2,107
|
49
|
1,780
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86,598
|
85,478
|
85,323
|
83,215
|
92,722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,346
|
76,818
|
75,186
|
71,392
|
74,954
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,784
|
54,285
|
52,682
|
51,067
|
53,147
|
- Nguyên giá
|
76,333
|
76,744
|
75,961
|
74,391
|
77,219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,549
|
-22,459
|
-23,278
|
-23,324
|
-24,072
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,562
|
22,533
|
22,504
|
20,325
|
21,808
|
- Nguyên giá
|
24,091
|
24,091
|
24,091
|
21,957
|
23,760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,529
|
-1,558
|
-1,587
|
-1,632
|
-1,953
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,178
|
8,408
|
8,959
|
8,954
|
9,937
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,576
|
8,408
|
8,959
|
8,954
|
9,937
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
602
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
743,086
|
733,694
|
976,861
|
1,048,907
|
1,061,721
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
545,005
|
535,168
|
776,219
|
842,509
|
858,252
|
I. Nợ ngắn hạn
|
542,292
|
532,204
|
773,247
|
839,411
|
855,770
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,758
|
95,526
|
97,063
|
152,821
|
160,107
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
425,704
|
381,121
|
635,728
|
630,253
|
626,114
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,756
|
49,710
|
33,964
|
42,070
|
52,814
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
280
|
469
|
510
|
1,335
|
352
|
6. Phải trả người lao động
|
3,646
|
2,579
|
4,053
|
7,361
|
13,593
|
7. Chi phí phải trả
|
141
|
100
|
150
|
2,799
|
93
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,980
|
1,228
|
1,397
|
1,465
|
1,543
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,713
|
2,964
|
2,972
|
3,099
|
2,482
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,713
|
2,964
|
2,972
|
3,099
|
2,482
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198,081
|
198,526
|
200,642
|
206,397
|
203,469
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198,081
|
198,526
|
200,642
|
206,397
|
203,469
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153,493
|
153,493
|
153,493
|
153,493
|
153,493
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,216
|
9,216
|
9,216
|
9,216
|
9,216
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,334
|
2,334
|
2,334
|
2,334
|
2,334
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,645
|
25,645
|
25,645
|
25,645
|
25,645
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,393
|
7,839
|
9,954
|
15,710
|
12,782
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
29
|
29
|
29
|
29
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
743,086
|
733,694
|
976,861
|
1,048,907
|
1,061,721
|