I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,542
|
7,195
|
-3,596
|
1,339
|
307
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,068
|
-3,395
|
53
|
206
|
-770
|
- Khấu hao TSCĐ
|
951
|
1,206
|
4,009
|
1,339
|
1,366
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,078
|
1,641
|
-2,519
|
-150
|
-922
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
2
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,627
|
-7,178
|
-2,918
|
-2,714
|
-2,888
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
687
|
934
|
1,482
|
1,730
|
1,674
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,474
|
3,799
|
-3,542
|
1,544
|
-463
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-204,915
|
-97,865
|
19,959
|
27,896
|
-19,096
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-181
|
40,000
|
-14,434
|
118,356
|
17,521
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
212,804
|
26,585
|
9,593
|
-167,036
|
-10,828
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-311
|
-356
|
-946
|
20
|
-236
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-610
|
-750
|
-1,666
|
-1,504
|
-1,994
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-394
|
-1,462
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,261
|
-28,981
|
7,503
|
-20,724
|
-15,095
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-387
|
-1,818
|
-10,675
|
-1,358
|
-388
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
4,076
|
765
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-99,052
|
90,212
|
-28,100
|
-99,400
|
-90,508
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
86,000
|
-121,960
|
28,800
|
93,060
|
84,584
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,885
|
1,228
|
3,569
|
2,785
|
2,577
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,554
|
-28,262
|
-5,641
|
-4,913
|
-3,735
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
211,412
|
214,747
|
299,014
|
248,357
|
248,909
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209,876
|
-159,056
|
-291,661
|
-229,874
|
-237,583
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,537
|
55,691
|
7,354
|
18,483
|
11,326
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,756
|
-1,553
|
9,215
|
-7,153
|
-7,504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,208
|
21,452
|
19,899
|
29,128
|
21,974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,452
|
19,899
|
29,114
|
21,974
|
14,470
|