単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,542 7,195 -3,596 1,339 307
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,068 -3,395 53 206 -770
- Khấu hao TSCĐ 951 1,206 4,009 1,339 1,366
- Các khoản dự phòng -1,078 1,641 -2,519 -150 -922
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,627 -7,178 -2,918 -2,714 -2,888
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 687 934 1,482 1,730 1,674
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,474 3,799 -3,542 1,544 -463
- Tăng, giảm các khoản phải thu -204,915 -97,865 19,959 27,896 -19,096
- Tăng, giảm hàng tồn kho -181 40,000 -14,434 118,356 17,521
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 212,804 26,585 9,593 -167,036 -10,828
- Tăng giảm chi phí trả trước -311 -356 -946 20 -236
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -610 -750 -1,666 -1,504 -1,994
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -394 -1,462
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,261 -28,981 7,503 -20,724 -15,095
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -387 -1,818 -10,675 -1,358 -388
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,076 765
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -99,052 90,212 -28,100 -99,400 -90,508
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 86,000 -121,960 28,800 93,060 84,584
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,885 1,228 3,569 2,785 2,577
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,554 -28,262 -5,641 -4,913 -3,735
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 211,412 214,747 299,014 248,357 248,909
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -209,876 -159,056 -291,661 -229,874 -237,583
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,537 55,691 7,354 18,483 11,326
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,756 -1,553 9,215 -7,153 -7,504
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,208 21,452 19,899 29,128 21,974
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,452 19,899 29,114 21,974 14,470