I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,011
|
2,985
|
2,542
|
7,195
|
-3,596
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,209
|
-491
|
-1,068
|
-3,395
|
53
|
- Khấu hao TSCĐ
|
953
|
940
|
951
|
1,206
|
4,009
|
- Các khoản dự phòng
|
6,730
|
-461
|
-1,078
|
1,641
|
-2,519
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
2
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,264
|
-1,743
|
-1,627
|
-7,178
|
-2,918
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
790
|
774
|
687
|
934
|
1,482
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,198
|
2,494
|
1,474
|
3,799
|
-3,542
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82,103
|
-70,887
|
-204,915
|
-97,865
|
19,959
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-78,079
|
81,669
|
-181
|
40,000
|
-14,434
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
148,159
|
-14,044
|
212,804
|
26,585
|
9,593
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-64
|
-58
|
-311
|
-356
|
-946
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-710
|
-815
|
-610
|
-750
|
-1,666
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-213
|
0
|
|
-394
|
-1,462
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,812
|
-1,640
|
8,261
|
-28,981
|
7,503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,086
|
-589
|
-387
|
-1,818
|
-10,675
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
4,076
|
765
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-77,000
|
-36,060
|
-99,052
|
90,212
|
-28,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
26,060
|
86,000
|
-121,960
|
28,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,747
|
1,485
|
1,885
|
1,228
|
3,569
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55,339
|
-9,104
|
-11,554
|
-28,262
|
-5,641
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
258,216
|
159,781
|
211,412
|
214,747
|
299,014
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-223,411
|
-143,014
|
-209,876
|
-159,056
|
-291,661
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-106
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34,698
|
16,767
|
1,537
|
55,691
|
7,354
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,452
|
6,024
|
-1,756
|
-1,553
|
9,215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,636
|
17,184
|
23,208
|
21,452
|
19,899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,184
|
23,208
|
21,452
|
19,899
|
29,114
|