Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330,495
|
295,789
|
353,554
|
397,023
|
348,779
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
544
|
519
|
735
|
360
|
252
|
Doanh thu thuần
|
329,950
|
295,270
|
352,819
|
396,663
|
348,528
|
Giá vốn hàng bán
|
308,566
|
277,940
|
329,904
|
371,584
|
323,865
|
Lợi nhuận gộp
|
21,385
|
17,330
|
22,915
|
25,079
|
24,663
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,824
|
8,582
|
22,123
|
6,589
|
7,361
|
Chi phí tài chính
|
4,381
|
7,676
|
23,012
|
5,700
|
6,325
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
790
|
774
|
687
|
1,069
|
1,482
|
Chi phí bán hàng
|
14,973
|
11,999
|
15,354
|
21,590
|
24,743
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,748
|
3,677
|
4,242
|
2,738
|
5,490
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,894
|
2,561
|
2,431
|
1,639
|
-4,535
|
Thu nhập khác
|
969
|
464
|
198
|
8,510
|
1,197
|
Chi phí khác
|
86
|
39
|
86
|
2,955
|
258
|
Lợi nhuận khác
|
883
|
425
|
111
|
5,555
|
939
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,011
|
2,985
|
2,542
|
7,195
|
-3,596
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
597
|
521
|
1,439
|
-668
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
597
|
521
|
1,439
|
-668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,011
|
2,388
|
2,021
|
5,756
|
-2,928
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,011
|
2,388
|
2,021
|
5,756
|
-2,928
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|