単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,554 397,023 348,779 301,009 201,700
Các khoản giảm trừ doanh thu 735 360 252 329 348
Doanh thu thuần 352,819 396,663 348,528 300,680 201,352
Giá vốn hàng bán 329,904 371,584 323,865 278,631 179,628
Lợi nhuận gộp 22,915 25,079 24,663 22,049 21,724
Doanh thu hoạt động tài chính 22,123 6,589 7,361 7,703 6,757
Chi phí tài chính 23,012 5,700 6,325 8,779 7,648
Trong đó: Chi phí lãi vay 687 1,069 1,482 1,730 1,674
Chi phí bán hàng 15,354 21,590 24,743 17,335 19,385
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,242 2,738 5,490 2,812 1,889
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,431 1,639 -4,535 826 -440
Thu nhập khác 198 8,510 1,197 682 838
Chi phí khác 86 2,955 258 169 91
Lợi nhuận khác 111 5,555 939 512 748
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,542 7,195 -3,596 1,339 307
Chi phí thuế TNDN hiện hành 521 1,439 -668 302 77
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 521 1,439 -668 302 77
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,021 5,756 -2,928 1,037 230
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,021 5,756 -2,928 1,037 230
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)