単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,579,565 1,549,225 1,187,916 947,464 1,394,525
Các khoản giảm trừ doanh thu 20,315 2,926 3,821 2,149 1,866
Doanh thu thuần 1,559,250 1,546,299 1,184,095 945,315 1,392,659
Giá vốn hàng bán 1,489,164 1,473,812 1,102,055 879,498 1,302,672
Lợi nhuận gộp 70,086 72,488 82,040 65,817 89,986
Doanh thu hoạt động tài chính 7,409 6,000 12,140 17,367 22,131
Chi phí tài chính 5,348 3,764 9,636 11,620 20,161
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,084 1,217 1,059 3,212 3,985
Chi phí bán hàng 37,316 42,077 55,038 49,854 73,595
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,340 15,898 14,770 21,331 16,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,490 16,748 14,735 380 2,213
Thu nhập khác 5,594 1,909 1,967 2,326 10,368
Chi phí khác 4,595 480 701 1,090 3,338
Lợi nhuận khác 999 1,428 1,266 1,236 7,031
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,489 18,177 16,001 1,616 9,244
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,890 3,637 4,035 725 1,913
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -719 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,890 3,637 3,316 725 1,913
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,599 14,539 12,685 891 7,331
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,599 14,539 12,685 891 7,331
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)