I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,260
|
191,715
|
379,368
|
82,048
|
212,318
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
188,533
|
163,041
|
121,819
|
125,125
|
112,655
|
- Khấu hao TSCĐ
|
166,486
|
151,683
|
153,859
|
156,110
|
151,927
|
- Các khoản dự phòng
|
859
|
15,062
|
-20,359
|
1,723
|
-7,640
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13
|
-180
|
815
|
45
|
-40
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-148
|
-3,875
|
-14,270
|
-33,802
|
-32,015
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,323
|
352
|
1,775
|
1,048
|
423
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
204,792
|
354,757
|
501,188
|
207,173
|
324,973
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,672
|
60,141
|
-244,885
|
227,193
|
-40,609
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
124,105
|
-292,825
|
-51,627
|
236,922
|
-58,781
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,653
|
138,648
|
-188,593
|
36,973
|
234,866
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,606
|
14,161
|
19,639
|
20,751
|
24,847
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,810
|
-402
|
-1,638
|
-1,189
|
-423
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-20,951
|
-3,593
|
-36,880
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,908
|
-320
|
-5,557
|
-19,405
|
-10,434
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
332,111
|
274,160
|
7,576
|
704,837
|
437,557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,902
|
-18,267
|
-8,112
|
-9,048
|
-34,382
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
-105
|
0
|
0
|
509
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-460
|
-150
|
-605,150
|
-1,192,000
|
-1,235,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
465,150
|
795,000
|
699,150
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
148
|
3,875
|
14,677
|
33,802
|
32,015
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,663
|
-14,646
|
-133,436
|
-372,246
|
-537,858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
867,167
|
217,340
|
427,063
|
594,944
|
422,370
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,254,057
|
-222,746
|
-333,231
|
-732,960
|
-422,370
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45
|
0
|
0
|
-146,110
|
-87,666
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-386,935
|
-5,407
|
93,831
|
-284,126
|
-87,666
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-53,161
|
254,107
|
-32,028
|
48,465
|
-187,967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71,204
|
18,158
|
202,280
|
170,251
|
218,745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
115
|
15
|
-2
|
29
|
54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,158
|
272,280
|
170,251
|
218,745
|
30,831
|