単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,260 191,715 379,368 82,048 212,318
2. Điều chỉnh cho các khoản 188,533 163,041 121,819 125,125 112,655
- Khấu hao TSCĐ 166,486 151,683 153,859 156,110 151,927
- Các khoản dự phòng 859 15,062 -20,359 1,723 -7,640
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 13 -180 815 45 -40
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -148 -3,875 -14,270 -33,802 -32,015
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21,323 352 1,775 1,048 423
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 204,792 354,757 501,188 207,173 324,973
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,672 60,141 -244,885 227,193 -40,609
- Tăng, giảm hàng tồn kho 124,105 -292,825 -51,627 236,922 -58,781
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,653 138,648 -188,593 36,973 234,866
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,606 14,161 19,639 20,751 24,847
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,810 -402 -1,638 -1,189 -423
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -20,951 -3,593 -36,880
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 13 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,908 -320 -5,557 -19,405 -10,434
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 332,111 274,160 7,576 704,837 437,557
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,902 -18,267 -8,112 -9,048 -34,382
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 73 -105 0 0 509
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -460 -150 -605,150 -1,192,000 -1,235,150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 465,150 795,000 699,150
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 148 3,875 14,677 33,802 32,015
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,663 -14,646 -133,436 -372,246 -537,858
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 867,167 217,340 427,063 594,944 422,370
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,254,057 -222,746 -333,231 -732,960 -422,370
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45 0 0 -146,110 -87,666
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -386,935 -5,407 93,831 -284,126 -87,666
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -53,161 254,107 -32,028 48,465 -187,967
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 71,204 18,158 202,280 170,251 218,745
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 115 15 -2 29 54
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,158 272,280 170,251 218,745 30,831