|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,484
|
73,891
|
152,211
|
191,882
|
276,399
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,325
|
-23,651
|
25,855
|
31,095
|
31,131
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39,932
|
33,186
|
17,084
|
23,326
|
23,694
|
|
- Các khoản dự phòng
|
3,059
|
-42,840
|
16,684
|
22,212
|
19,380
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45
|
-11
|
-146
|
232
|
-257
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,713
|
-14,105
|
-8,007
|
-14,114
|
-11,116
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
93
|
119
|
240
|
53
|
43
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
-613
|
-613
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63,809
|
50,240
|
178,066
|
222,977
|
307,529
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
62,827
|
71,070
|
-81,485
|
-109,911
|
98,694
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,663
|
-174,326
|
-11,892
|
69,536
|
-98,046
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31,535
|
106,535
|
170,285
|
-56,273
|
-106,673
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11,061
|
13,296
|
-700
|
-16,294
|
6,813
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-111
|
-119
|
-240
|
-53
|
-41
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,001
|
-5,474
|
-15,749
|
-25,012
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
8
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,004
|
95
|
-274
|
-3,991
|
-121
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178,779
|
61,318
|
238,011
|
80,979
|
208,164
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,210
|
-2,922
|
-9,738
|
-52,074
|
-31,539
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
509
|
|
|
289
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-290,000
|
-365,000
|
-150,000
|
-150,000
|
-380,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
140,000
|
304,000
|
60,150
|
110,000
|
150,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,713
|
14,105
|
8,007
|
14,200
|
11,063
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-152,497
|
-49,308
|
-91,581
|
-77,874
|
-250,187
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,710
|
143,467
|
233,811
|
126,552
|
158,706
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133,321
|
-143,467
|
-233,811
|
-125,939
|
-137,729
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-87,666
|
0
|
|
|
-131,499
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123,277
|
0
|
|
613
|
-110,523
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-96,995
|
12,010
|
146,430
|
3,717
|
-152,545
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115,766
|
18,792
|
30,831
|
177,415
|
180,632
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
29
|
154
|
-407
|
422
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,792
|
30,831
|
177,415
|
180,725
|
28,509
|