I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,616
|
80,311
|
25,484
|
73,891
|
152,211
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,180
|
54,802
|
38,325
|
-23,651
|
25,855
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39,203
|
39,606
|
39,932
|
33,186
|
17,084
|
- Các khoản dự phòng
|
5,784
|
26,357
|
3,059
|
-42,840
|
16,684
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-74
|
90
|
-45
|
-11
|
-146
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,848
|
-11,349
|
-4,713
|
-14,105
|
-8,007
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
114
|
98
|
93
|
119
|
240
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75,795
|
135,112
|
63,809
|
50,240
|
178,066
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-65,150
|
-109,356
|
62,827
|
71,070
|
-81,485
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34,280
|
53,618
|
27,663
|
-174,326
|
-11,892
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
69,061
|
27,735
|
31,535
|
106,535
|
170,285
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,284
|
5,774
|
11,061
|
13,296
|
-700
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114
|
-79
|
-111
|
-119
|
-240
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,398
|
-6,006
|
-16,001
|
-5,474
|
-15,749
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,096
|
-1,429
|
-2,004
|
95
|
-274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,093
|
105,368
|
178,779
|
61,318
|
238,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,084
|
-13,166
|
-7,210
|
-2,922
|
-9,738
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
509
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-265,150
|
-315,000
|
-290,000
|
-365,000
|
-150,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,150
|
205,000
|
140,000
|
304,000
|
60,150
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,848
|
11,349
|
4,713
|
14,105
|
8,007
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-224,236
|
-111,817
|
-152,497
|
-49,308
|
-91,581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,349
|
118,845
|
97,710
|
143,467
|
233,811
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62,349
|
-83,234
|
-133,321
|
-143,467
|
-233,811
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-87,666
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
35,611
|
-123,277
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-132,143
|
29,161
|
-96,995
|
12,010
|
146,430
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
218,745
|
86,678
|
115,766
|
18,792
|
30,831
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
76
|
-73
|
21
|
29
|
154
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86,678
|
115,766
|
18,792
|
30,831
|
177,415
|