単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,592,379 1,767,288 2,097,302 2,197,929 2,268,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,792 30,831 177,415 180,632 28,509
1. Tiền 18,792 30,831 177,415 110,632 28,509
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 70,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,084,150 1,145,150 1,235,000 1,275,000 1,505,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,859 172,358 196,131 345,281 211,119
1. Phải thu khách hàng 36,324 55,325 90,870 148,422 24,211
2. Trả trước cho người bán 68,834 51,166 39,365 44,318 34,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 105,161 67,788 68,126 154,563 154,324
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,460 -1,920 -2,229 -2,023 -2,007
IV. Tổng hàng tồn kho 237,080 411,406 425,763 356,290 454,337
1. Hàng tồn kho 237,080 411,406 425,763 356,290 454,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,497 7,543 62,993 40,726 69,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,180 255 1,422 18,183 11,837
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29,630 0 36,807 0 32,603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,688 7,288 24,764 22,543 25,534
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 512,739 470,775 462,630 490,423 496,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 485,660 451,510 441,467 472,256 462,487
1. Tài sản cố định hữu hình 485,660 451,260 441,227 472,027 462,268
- Nguyên giá 2,503,790 2,502,644 2,509,696 2,563,808 2,575,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,018,129 -2,051,385 -2,068,468 -2,091,781 -2,112,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 250 240 229 219
- Nguyên giá 180 430 430 430 430
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -180 -190 -201 -211
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,650 4,650 4,268 4,268 4,268
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -350 -350 -732 -732 -732
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,705 2,335 1,868 1,401 934
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,705 2,335 1,868 1,401 934
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,105,118 2,238,064 2,559,931 2,688,352 2,765,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 385,930 460,109 661,340 785,671 641,928
I. Nợ ngắn hạn 383,689 457,868 659,099 783,430 639,687
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 20,364
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 189,997 298,145 390,757 414,180 219,892
4. Người mua trả tiền trước 55,658 32,263 64,826 2,122 48,685
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,475 18,317 30,319 53,988 98,957
6. Phải trả người lao động 63,334 95,840 46,829 98,348 134,408
7. Chi phí phải trả 15,098 1,600 81,233 8,722 19,075
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,214 2,919 19,638 144,871 17,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42,300 0 16,375 38,792 58,189
II. Nợ dài hạn 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,719,188 1,777,954 1,898,592 1,902,681 2,123,782
I. Vốn chủ sở hữu 1,719,188 1,777,954 1,898,592 1,902,681 2,123,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 126,092 126,092 126,092 159,762 159,762
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,996 190,763 311,400 281,820 502,921
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,519 8,785 9,121 22,406 22,284
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,105,118 2,238,064 2,559,931 2,688,352 2,765,710