|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,592,379
|
1,767,288
|
2,097,302
|
2,197,929
|
2,268,938
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,792
|
30,831
|
177,415
|
180,632
|
28,509
|
|
1. Tiền
|
18,792
|
30,831
|
177,415
|
110,632
|
28,509
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,084,150
|
1,145,150
|
1,235,000
|
1,275,000
|
1,505,000
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
207,859
|
172,358
|
196,131
|
345,281
|
211,119
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,324
|
55,325
|
90,870
|
148,422
|
24,211
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
68,834
|
51,166
|
39,365
|
44,318
|
34,591
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
105,161
|
67,788
|
68,126
|
154,563
|
154,324
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,460
|
-1,920
|
-2,229
|
-2,023
|
-2,007
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
237,080
|
411,406
|
425,763
|
356,290
|
454,337
|
|
1. Hàng tồn kho
|
237,080
|
411,406
|
425,763
|
356,290
|
454,337
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44,497
|
7,543
|
62,993
|
40,726
|
69,974
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,180
|
255
|
1,422
|
18,183
|
11,837
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,630
|
0
|
36,807
|
0
|
32,603
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,688
|
7,288
|
24,764
|
22,543
|
25,534
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
512,739
|
470,775
|
462,630
|
490,423
|
496,772
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
485,660
|
451,510
|
441,467
|
472,256
|
462,487
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
485,660
|
451,260
|
441,227
|
472,027
|
462,268
|
|
- Nguyên giá
|
2,503,790
|
2,502,644
|
2,509,696
|
2,563,808
|
2,575,118
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,018,129
|
-2,051,385
|
-2,068,468
|
-2,091,781
|
-2,112,850
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
250
|
240
|
229
|
219
|
|
- Nguyên giá
|
180
|
430
|
430
|
430
|
430
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-180
|
-190
|
-201
|
-211
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,650
|
4,650
|
4,268
|
4,268
|
4,268
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-350
|
-350
|
-732
|
-732
|
-732
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,705
|
2,335
|
1,868
|
1,401
|
934
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,705
|
2,335
|
1,868
|
1,401
|
934
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,105,118
|
2,238,064
|
2,559,931
|
2,688,352
|
2,765,710
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
385,930
|
460,109
|
661,340
|
785,671
|
641,928
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
383,689
|
457,868
|
659,099
|
783,430
|
639,687
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,364
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
189,997
|
298,145
|
390,757
|
414,180
|
219,892
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55,658
|
32,263
|
64,826
|
2,122
|
48,685
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,475
|
18,317
|
30,319
|
53,988
|
98,957
|
|
6. Phải trả người lao động
|
63,334
|
95,840
|
46,829
|
98,348
|
134,408
|
|
7. Chi phí phải trả
|
15,098
|
1,600
|
81,233
|
8,722
|
19,075
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,214
|
2,919
|
19,638
|
144,871
|
17,834
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
42,300
|
0
|
16,375
|
38,792
|
58,189
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,719,188
|
1,777,954
|
1,898,592
|
1,902,681
|
2,123,782
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,719,188
|
1,777,954
|
1,898,592
|
1,902,681
|
2,123,782
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,461,099
|
1,461,099
|
1,461,099
|
1,461,099
|
1,461,099
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
126,092
|
126,092
|
126,092
|
159,762
|
159,762
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,996
|
190,763
|
311,400
|
281,820
|
502,921
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,519
|
8,785
|
9,121
|
22,406
|
22,284
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,105,118
|
2,238,064
|
2,559,931
|
2,688,352
|
2,765,710
|