単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,432,295 1,626,970 1,592,379 1,767,288 2,097,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,678 115,766 18,792 30,831 177,415
1. Tiền 46,678 15,766 18,792 30,831 177,415
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 100,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 824,150 934,150 1,084,150 1,145,150 1,235,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,792 280,984 207,859 172,358 196,131
1. Phải thu khách hàng 57,713 115,725 36,324 55,325 90,870
2. Trả trước cho người bán 48,783 44,361 68,834 51,166 39,365
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,124 128,899 105,161 67,788 68,126
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,828 -8,001 -2,460 -1,920 -2,229
IV. Tổng hàng tồn kho 318,345 264,743 237,080 411,406 425,763
1. Hàng tồn kho 318,345 264,743 237,080 411,406 425,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41,331 31,326 44,497 7,543 62,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,843 4,847 2,180 255 1,422
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,009 8,100 29,630 0 36,807
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,479 18,379 12,688 7,288 24,764
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 587,074 553,855 512,739 470,775 462,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 547,199 519,840 485,660 451,510 441,467
1. Tài sản cố định hữu hình 547,199 519,840 485,660 451,260 441,227
- Nguyên giá 2,485,788 2,498,036 2,503,790 2,502,644 2,509,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,938,589 -1,978,196 -2,018,129 -2,051,385 -2,068,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 250 240
- Nguyên giá 180 180 180 430 430
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -180 -180 -180 -190
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,650 4,650 4,650 4,650 4,268
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -350 -350 -350 -350 -732
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,877 22,099 13,705 2,335 1,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,877 22,099 13,705 2,335 1,868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,019,369 2,180,825 2,105,118 2,238,064 2,559,931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 290,917 481,956 385,930 460,109 661,340
I. Nợ ngắn hạn 288,676 479,715 383,689 457,868 659,099
1. Vay và nợ ngắn 0 35,611 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 156,616 143,164 189,997 298,145 390,757
4. Người mua trả tiền trước 20,622 41,752 55,658 32,263 64,826
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,006 17,271 5,475 18,317 30,319
6. Phải trả người lao động 39,067 52,599 63,334 95,840 46,829
7. Chi phí phải trả 48,976 56,114 15,098 1,600 81,233
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,568 88,791 3,214 2,919 19,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,517 33,700 42,300 0 16,375
II. Nợ dài hạn 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,728,453 1,698,868 1,719,188 1,777,954 1,898,592
I. Vốn chủ sở hữu 1,728,453 1,698,868 1,719,188 1,777,954 1,898,592
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 111,687 126,092 126,092 126,092 126,092
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 155,666 111,677 131,996 190,763 311,400
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,021 10,524 8,519 8,785 9,121
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,019,369 2,180,825 2,105,118 2,238,064 2,559,931