単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,314,997 1,432,295 1,626,970 1,592,379 1,767,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,745 86,678 115,766 18,792 30,831
1. Tiền 7,745 46,678 15,766 18,792 30,831
2. Các khoản tương đương tiền 211,000 40,000 100,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 609,150 824,150 934,150 1,084,150 1,145,150
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,136 161,792 280,984 207,859 172,358
1. Phải thu khách hàng 101,686 57,713 115,725 36,324 55,325
2. Trả trước cho người bán 13,192 48,783 44,361 68,834 51,166
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40,369 62,124 128,899 105,161 67,788
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,111 -6,828 -8,001 -2,460 -1,920
IV. Tổng hàng tồn kho 325,998 318,345 264,743 237,080 411,406
1. Hàng tồn kho 325,998 318,345 264,743 237,080 411,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,969 41,331 31,326 44,497 7,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482 3,843 4,847 2,180 255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 30,009 8,100 29,630 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,486 7,479 18,379 12,688 7,288
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 609,004 587,074 553,855 512,739 470,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 572,905 547,199 519,840 485,660 451,510
1. Tài sản cố định hữu hình 572,905 547,199 519,840 485,660 451,260
- Nguyên giá 2,471,970 2,485,788 2,498,036 2,503,790 2,502,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,899,065 -1,938,589 -1,978,196 -2,018,129 -2,051,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 250
- Nguyên giá 180 180 180 180 430
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -180 -180 -180 -180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,575 4,650 4,650 4,650 4,650
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -425 -350 -350 -350 -350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,965 28,877 22,099 13,705 2,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,965 28,877 22,099 13,705 2,335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,924,001 2,019,369 2,180,825 2,105,118 2,238,064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 223,694 290,917 481,956 385,930 460,109
I. Nợ ngắn hạn 221,453 288,676 479,715 383,689 457,868
1. Vay và nợ ngắn 0 0 35,611 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,297 156,616 143,164 189,997 298,145
4. Người mua trả tiền trước 6,885 20,622 41,752 55,658 32,263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,383 6,006 17,271 5,475 18,317
6. Phải trả người lao động 75,312 39,067 52,599 63,334 95,840
7. Chi phí phải trả 6,867 48,976 56,114 15,098 1,600
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,589 2,568 88,791 3,214 2,919
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 8,517 33,700 42,300 0
II. Nợ dài hạn 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,700,307 1,728,453 1,698,868 1,719,188 1,777,954
I. Vốn chủ sở hữu 1,700,307 1,728,453 1,698,868 1,719,188 1,777,954
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 111,687 111,687 126,092 126,092 126,092
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,520 155,666 111,677 131,996 190,763
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,119 6,021 10,524 8,519 8,785
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,924,001 2,019,369 2,180,825 2,105,118 2,238,064