単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 760,915 908,140 1,162,917 1,609,648 1,403,088
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,361 8,758 6,429 8,925 6,456
Doanh thu thuần 754,554 899,382 1,156,488 1,600,722 1,396,632
Giá vốn hàng bán 687,657 781,364 968,261 1,362,433 1,091,105
Lợi nhuận gộp 66,897 118,018 188,227 238,289 305,526
Doanh thu hoạt động tài chính 6,865 17,460 11,633 25,162 19,517
Chi phí tài chính 3,141 1,333 3,179 1,751 1,407
Trong đó: Chi phí lãi vay 93 119 240 53 43
Chi phí bán hàng 21,311 25,014 22,799 27,621 23,992
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,745 35,853 21,873 41,995 23,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,565 73,279 152,009 192,083 275,987
Thu nhập khác 23 922 225 367 412
Chi phí khác 104 310 23 569 1
Lợi nhuận khác -81 612 202 -202 411
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,484 73,891 152,211 191,882 276,399
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,165 15,124 30,456 38,600 55,298
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,165 15,124 30,456 38,600 55,298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,319 58,767 121,755 153,282 221,101
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,319 58,767 121,755 153,282 221,101
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)