|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
760,915
|
908,140
|
1,162,917
|
1,609,648
|
1,403,088
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,361
|
8,758
|
6,429
|
8,925
|
6,456
|
|
Doanh thu thuần
|
754,554
|
899,382
|
1,156,488
|
1,600,722
|
1,396,632
|
|
Giá vốn hàng bán
|
687,657
|
781,364
|
968,261
|
1,362,433
|
1,091,105
|
|
Lợi nhuận gộp
|
66,897
|
118,018
|
188,227
|
238,289
|
305,526
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,865
|
17,460
|
11,633
|
25,162
|
19,517
|
|
Chi phí tài chính
|
3,141
|
1,333
|
3,179
|
1,751
|
1,407
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93
|
119
|
240
|
53
|
43
|
|
Chi phí bán hàng
|
21,311
|
25,014
|
22,799
|
27,621
|
23,992
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,745
|
35,853
|
21,873
|
41,995
|
23,657
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,565
|
73,279
|
152,009
|
192,083
|
275,987
|
|
Thu nhập khác
|
23
|
922
|
225
|
367
|
412
|
|
Chi phí khác
|
104
|
310
|
23
|
569
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
-81
|
612
|
202
|
-202
|
411
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,484
|
73,891
|
152,211
|
191,882
|
276,399
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,165
|
15,124
|
30,456
|
38,600
|
55,298
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,165
|
15,124
|
30,456
|
38,600
|
55,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,319
|
58,767
|
121,755
|
153,282
|
221,101
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,319
|
58,767
|
121,755
|
153,282
|
221,101
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|