単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 784,280 941,204 760,915 908,140 1,162,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,733 4,995 6,361 8,758 6,429
Doanh thu thuần 777,548 936,209 754,554 899,382 1,156,488
Giá vốn hàng bán 709,520 825,879 687,657 781,364 968,261
Lợi nhuận gộp 68,028 110,331 66,897 118,018 188,227
Doanh thu hoạt động tài chính 7,970 17,269 6,865 17,460 11,633
Chi phí tài chính 563 905 3,141 1,333 3,179
Trong đó: Chi phí lãi vay 114 98 93 119 240
Chi phí bán hàng 22,980 18,869 21,311 25,014 22,799
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,902 27,532 23,745 35,853 21,873
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,553 80,295 25,565 73,279 152,009
Thu nhập khác 109 18 23 922 225
Chi phí khác 46 2 104 310 23
Lợi nhuận khác 63 16 -81 612 202
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,616 80,311 25,484 73,891 152,211
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,250 16,309 5,165 15,124 30,456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,250 16,309 5,165 15,124 30,456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,366 64,002 20,319 58,767 121,755
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,366 64,002 20,319 58,767 121,755
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)