単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 846,020 784,280 941,204 760,915 908,140
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,589 6,733 4,995 6,361 8,758
Doanh thu thuần 835,431 777,548 936,209 754,554 899,382
Giá vốn hàng bán 713,862 709,520 825,879 687,657 781,364
Lợi nhuận gộp 121,569 68,028 110,331 66,897 118,018
Doanh thu hoạt động tài chính 17,507 7,970 17,269 6,865 17,460
Chi phí tài chính 1,387 563 905 3,141 1,333
Trong đó: Chi phí lãi vay 129 114 98 93 119
Chi phí bán hàng 30,117 22,980 18,869 21,311 25,014
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,589 19,902 27,532 23,745 35,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 70,983 32,553 80,295 25,565 73,279
Thu nhập khác 5 109 18 23 922
Chi phí khác 51 46 2 104 310
Lợi nhuận khác -46 63 16 -81 612
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,936 32,616 80,311 25,484 73,891
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,442 6,250 16,309 5,165 15,124
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8,442 6,250 16,309 5,165 15,124
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,494 26,366 64,002 20,319 58,767
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,494 26,366 64,002 20,319 58,767
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)