Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
846,020
|
784,280
|
941,204
|
760,915
|
908,140
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,589
|
6,733
|
4,995
|
6,361
|
8,758
|
Doanh thu thuần
|
835,431
|
777,548
|
936,209
|
754,554
|
899,382
|
Giá vốn hàng bán
|
713,862
|
709,520
|
825,879
|
687,657
|
781,364
|
Lợi nhuận gộp
|
121,569
|
68,028
|
110,331
|
66,897
|
118,018
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,507
|
7,970
|
17,269
|
6,865
|
17,460
|
Chi phí tài chính
|
1,387
|
563
|
905
|
3,141
|
1,333
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
129
|
114
|
98
|
93
|
119
|
Chi phí bán hàng
|
30,117
|
22,980
|
18,869
|
21,311
|
25,014
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,589
|
19,902
|
27,532
|
23,745
|
35,853
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,983
|
32,553
|
80,295
|
25,565
|
73,279
|
Thu nhập khác
|
5
|
109
|
18
|
23
|
922
|
Chi phí khác
|
51
|
46
|
2
|
104
|
310
|
Lợi nhuận khác
|
-46
|
63
|
16
|
-81
|
612
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
70,936
|
32,616
|
80,311
|
25,484
|
73,891
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,442
|
6,250
|
16,309
|
5,165
|
15,124
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,442
|
6,250
|
16,309
|
5,165
|
15,124
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,494
|
26,366
|
64,002
|
20,319
|
58,767
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,494
|
26,366
|
64,002
|
20,319
|
58,767
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|