Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
382,489
|
337,423
|
387,820
|
375,398
|
296,193
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
382,489
|
337,423
|
387,820
|
375,398
|
296,193
|
Giá vốn hàng bán
|
260,783
|
242,367
|
284,973
|
264,605
|
209,466
|
Lợi nhuận gộp
|
121,706
|
95,056
|
102,847
|
110,793
|
86,727
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,908
|
25,756
|
11,081
|
14,605
|
13,169
|
Chi phí tài chính
|
-7,665
|
-4,691
|
32,604
|
-25,270
|
1,004
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
367
|
102
|
13
|
77
|
21
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,665
|
15,779
|
16,579
|
30,485
|
23,261
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
122,246
|
109,622
|
64,732
|
120,106
|
75,610
|
Thu nhập khác
|
2,463
|
2,771
|
616
|
17
|
4
|
Chi phí khác
|
3,109
|
160
|
68
|
125
|
7,344
|
Lợi nhuận khác
|
-646
|
2,611
|
548
|
-108
|
-7,340
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
121,600
|
112,233
|
65,280
|
119,998
|
68,270
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,326
|
21,979
|
12,948
|
24,052
|
16,564
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,326
|
21,979
|
12,948
|
24,052
|
16,564
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
98,274
|
90,254
|
52,332
|
95,946
|
51,707
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
98,274
|
90,254
|
52,332
|
95,946
|
51,707
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|