単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 382,489 337,423 387,820 375,398 296,193
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 382,489 337,423 387,820 375,398 296,193
Giá vốn hàng bán 260,783 242,367 284,973 264,605 209,466
Lợi nhuận gộp 121,706 95,056 102,847 110,793 86,727
Doanh thu hoạt động tài chính 10,908 25,756 11,081 14,605 13,169
Chi phí tài chính -7,665 -4,691 32,604 -25,270 1,004
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 367 102 13 77 21
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,665 15,779 16,579 30,485 23,261
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 122,246 109,622 64,732 120,106 75,610
Thu nhập khác 2,463 2,771 616 17 4
Chi phí khác 3,109 160 68 125 7,344
Lợi nhuận khác -646 2,611 548 -108 -7,340
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 121,600 112,233 65,280 119,998 68,270
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,326 21,979 12,948 24,052 16,564
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 23,326 21,979 12,948 24,052 16,564
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 98,274 90,254 52,332 95,946 51,707
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 98,274 90,254 52,332 95,946 51,707
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)