単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,260 61,874 70,530 75,530 121,072
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 82,260 61,874 70,530 75,530 121,072
Giá vốn hàng bán 53,551 42,387 51,909 51,060 75,595
Lợi nhuận gộp 28,709 19,486 18,621 24,470 45,477
Doanh thu hoạt động tài chính 777 4,365 2,286 8,082 2,963
Chi phí tài chính 626 90 287 4 1,779
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,997 3,613 10,900 3,962 6,193
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,864 20,149 9,720 28,586 40,468
Thu nhập khác 4 3 0
Chi phí khác 3 8 0 4 114
Lợi nhuận khác -3 -4 0 0 -114
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,861 20,145 9,720 28,586 40,355
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,773 4,031 1,993 4,214 8,070
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,773 4,031 1,993 4,214 8,070
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,088 16,114 7,727 24,372 32,285
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,088 16,114 7,727 24,372 32,285
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)