単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,819 81,530 82,260 61,874 70,530
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 109,819 81,530 82,260 61,874 70,530
Giá vốn hàng bán 78,662 61,619 53,551 42,387 51,909
Lợi nhuận gộp 31,156 19,910 28,709 19,486 18,621
Doanh thu hoạt động tài chính 2,469 5,741 777 4,365 2,286
Chi phí tài chính -267 1 626 90 287
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 32 21
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,011 3,752 4,997 3,613 10,900
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,849 21,878 23,864 20,149 9,720
Thu nhập khác 0 4
Chi phí khác 110 7,333 3 8 0
Lợi nhuận khác -110 -7,333 -3 -4 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,739 14,545 23,861 20,145 9,720
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,633 5,768 4,773 4,031 1,993
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,633 5,768 4,773 4,031 1,993
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,106 8,777 19,088 16,114 7,727
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,106 8,777 19,088 16,114 7,727
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)