Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,819
|
81,530
|
82,260
|
61,874
|
70,530
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
109,819
|
81,530
|
82,260
|
61,874
|
70,530
|
Giá vốn hàng bán
|
78,662
|
61,619
|
53,551
|
42,387
|
51,909
|
Lợi nhuận gộp
|
31,156
|
19,910
|
28,709
|
19,486
|
18,621
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,469
|
5,741
|
777
|
4,365
|
2,286
|
Chi phí tài chính
|
-267
|
1
|
626
|
90
|
287
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
32
|
21
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,011
|
3,752
|
4,997
|
3,613
|
10,900
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,849
|
21,878
|
23,864
|
20,149
|
9,720
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
4
|
|
Chi phí khác
|
110
|
7,333
|
3
|
8
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-110
|
-7,333
|
-3
|
-4
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,739
|
14,545
|
23,861
|
20,145
|
9,720
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,633
|
5,768
|
4,773
|
4,031
|
1,993
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,633
|
5,768
|
4,773
|
4,031
|
1,993
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,106
|
8,777
|
19,088
|
16,114
|
7,727
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,106
|
8,777
|
19,088
|
16,114
|
7,727
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|