単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 364,786 352,648 368,317 358,424 321,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,035 171,892 85,961 64,963 37,601
1. Tiền 54,035 76,892 21,961 19,963 37,601
2. Các khoản tương đương tiền 0 95,000 64,000 45,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,014 119,314 240,314 245,314 210,546
1. Đầu tư ngắn hạn 8,189 67,490 157,638 157,638 163,974
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,175 -3,175 -3,324 -3,324 -5,090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,027 53,906 37,440 43,614 66,159
1. Phải thu khách hàng 25,892 27,939 21,660 27,539 21,336
2. Trả trước cho người bán 6,751 11,636 5,869 6,570 6,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,424 1,371 2,271 1,865 30,655
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,200 -14,200 -19,520 -19,520 -19,520
IV. Tổng hàng tồn kho 65 65 65 65 65
1. Hàng tồn kho 633 633 633 633 633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568 -568 -568 -568 -568
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,645 7,471 4,538 4,468 6,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 344 814 436 311 190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,526 2,598 2,726 2,780 2,901
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,775 4,059 1,377 1,377 3,630
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102,717 98,891 102,129 103,260 181,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,349 10,349 10,535 15,545 10,932
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,349 10,349 10,535 15,545 10,932
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,796 39,870 43,949 41,829 39,733
1. Tài sản cố định hữu hình 12,098 11,415 16,737 15,859 15,007
- Nguyên giá 85,274 85,412 91,702 91,702 91,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,176 -73,997 -74,965 -75,843 -76,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,698 28,455 27,212 25,969 24,726
- Nguyên giá 97,797 97,797 97,797 97,797 97,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,099 -69,342 -70,585 -71,828 -73,071
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 76,768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 76,768
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,460 8,460 8,460 8,460 8,460
3. Đầu tư dài hạn khác 510 510 510 510 510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,970 -8,970 -8,970 -8,970 -8,970
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,432 27,532 26,505 24,746 21,947
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,432 27,532 26,505 24,746 21,947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 467,503 451,539 470,446 461,684 502,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63,937 31,859 43,240 32,188 44,806
I. Nợ ngắn hạn 57,378 25,234 36,524 25,281 37,589
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,711 4,783 7,347 8,571 11,421
4. Người mua trả tiền trước 1,105 2,094 7,772 168 1,696
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,380 7,222 6,484 9,011 13,407
6. Phải trả người lao động 3,027 2,964 7,918 2,336 3,538
7. Chi phí phải trả 785 726 384 225 300
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,602 150 99 149 169
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,559 6,624 6,715 6,907 7,216
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,559 6,624 6,715 6,907 7,216
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403,566 419,680 427,206 429,496 457,652
I. Vốn chủ sở hữu 403,566 419,680 427,206 429,496 457,652
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,199 151,199 151,199 151,199 151,199
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398 58,398 58,398 58,398 58,398
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,645 -11,645 -11,847 -11,847 -11,847
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 98,745 98,745 98,745 98,745 98,745
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,868 122,982 130,710 133,000 161,156
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,768 7,295 6,520 4,820 7,059
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 467,503 451,539 470,446 461,684 502,458