単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 318,560 393,900 369,280 359,927 368,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,721 133,572 60,898 116,162 85,961
1. Tiền 26,721 55,072 60,898 37,162 21,961
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 78,500 0 79,000 64,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 194,229 183,247 222,862 186,639 240,314
1. Đầu tư ngắn hạn 62,414 23,454 88,534 8,189 157,638
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -8,085 -3,208 -35,672 -2,550 -3,324
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,932 71,821 74,440 51,889 37,440
1. Phải thu khách hàng 37,251 34,770 38,633 28,373 21,660
2. Trả trước cho người bán 5,142 6,345 6,431 6,435 5,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,080 4,447 3,117 4,122 2,271
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -900 -900 -900 -14,200 -19,520
IV. Tổng hàng tồn kho 140 140 65 2,262 65
1. Hàng tồn kho 708 708 633 2,830 633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568 -568 -568 -568 -568
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,539 5,121 11,016 2,975 4,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 881 476 0 436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,760 1,946 2,157 2,383 2,726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,778 2,294 8,382 591 1,377
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156,876 137,322 122,132 109,169 102,129
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,967 7,517 7,969 10,006 10,535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,967 7,517 7,969 10,006 10,535
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,338 58,566 53,161 45,365 43,949
1. Tài sản cố định hữu hình 17,706 16,439 16,005 13,181 16,737
- Nguyên giá 81,193 84,373 84,272 84,719 91,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,487 -67,934 -68,267 -71,538 -74,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47,632 42,127 37,155 32,184 27,212
- Nguyên giá 98,892 97,797 97,797 97,797 97,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,261 -55,670 -60,642 -65,613 -70,585
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,460 8,460 8,460 8,460 8,460
3. Đầu tư dài hạn khác 510 510 510 510 510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,970 -8,970 -8,970 -8,970 -8,970
V. Tổng tài sản dài hạn khác 59,431 50,099 39,863 32,658 26,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,431 50,099 39,863 32,658 26,505
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,436 531,221 491,413 469,096 470,446
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,745 62,638 49,046 58,328 43,240
I. Nợ ngắn hạn 41,661 57,113 43,093 51,927 36,524
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,988 10,050 12,186 10,532 7,347
4. Người mua trả tiền trước 1,963 2,912 1,692 3,057 7,772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,800 23,069 9,454 21,500 6,484
6. Phải trả người lao động 11,720 12,686 10,656 10,609 7,918
7. Chi phí phải trả 758 494 658 654 384
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 40 128 99 99
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,084 5,526 5,954 6,401 6,715
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,084 5,526 5,954 6,401 6,715
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 428,691 468,583 442,366 410,768 427,206
I. Vốn chủ sở hữu 428,691 468,583 442,366 410,768 427,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,199 151,199 151,199 151,199 151,199
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398 58,398 58,398 58,398 58,398
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,645 -11,645 -11,645 -11,645 -11,847
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 98,745 98,745 98,745 98,745 98,745
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,993 171,885 145,668 114,070 130,710
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,431 7,863 8,318 5,475 6,520
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,436 531,221 491,413 469,096 470,446