単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,785,335 1,832,489 2,027,237 2,132,423 2,182,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,229 254,904 356,907 477,892 570,815
1. Tiền 215,229 222,904 166,907 126,892 207,065
2. Các khoản tương đương tiền 32,000 32,000 190,000 351,000 363,750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,170 116,170 125,482 259,482 334,182
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 893,955 870,047 922,374 846,220 745,215
1. Phải thu khách hàng 631,928 638,876 822,167 784,313 671,200
2. Trả trước cho người bán 266,274 233,459 105,704 64,963 44,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,644 8,499 5,486 7,038 9,762
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,891 -10,787 -10,984 -10,094 -10,153
IV. Tổng hàng tồn kho 504,235 564,598 605,465 537,227 520,270
1. Hàng tồn kho 504,235 564,598 605,465 537,227 520,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,746 26,770 17,009 11,601 11,554
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,300 10,368 9,742 11,087 11,538
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,446 16,402 7,267 515 16
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,130,038 1,128,612 1,063,999 1,080,506 1,058,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,735 4,176 3,640 3,104 2,569
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,735 4,176 3,640 3,104 2,569
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,041,688 1,017,693 1,011,380 1,012,655 994,380
1. Tài sản cố định hữu hình 1,041,461 1,016,567 1,010,307 1,011,628 993,394
- Nguyên giá 1,696,609 1,696,485 1,715,525 1,743,697 1,751,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -655,148 -679,918 -705,218 -732,069 -758,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 227 1,126 1,073 1,027 986
- Nguyên giá 1,044 1,994 1,994 1,994 1,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -817 -869 -921 -967 -1,009
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,879 7,641 8,338 8,395 5,526
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,879 7,641 8,338 8,395 5,526
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,141 26,644 24,848 36,551 39,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,866 26,488 24,627 36,307 39,000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 275 156 221 244 228
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,915,372 2,961,101 3,091,236 3,212,928 3,240,473
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,063,725 1,053,594 1,209,871 1,254,522 1,237,392
I. Nợ ngắn hạn 1,062,753 1,053,594 1,207,871 1,246,922 1,231,892
1. Vay và nợ ngắn 701,772 616,136 745,450 835,252 762,874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 302,931 395,240 400,064 347,763 403,322
4. Người mua trả tiền trước 7,255 9,981 23,807 10,001 15,829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,753 8,928 13,144 24,382 10,864
6. Phải trả người lao động 21,336 9,795 12,903 17,939 23,123
7. Chi phí phải trả 13,300 10,779 4,982 5,185 9,713
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,922 2,662 2,641 2,287 3,205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 972 0 2,000 7,600 5,500
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 2,000 7,600 5,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 972 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,851,647 1,907,507 1,881,364 1,958,407 2,003,081
I. Vốn chủ sở hữu 1,851,647 1,907,507 1,881,364 1,958,407 2,003,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 804,930 804,930 804,930 804,930 804,930
2. Thặng dư vốn cổ phần 235,248 235,248 235,248 235,248 235,248
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 101,877 101,877 117,344 117,344 117,344
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 706,567 762,427 717,676 794,703 843,349
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,377 0 4,844 4,112 2,852
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,024 3,024 6,165 6,181 2,210
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,915,372 2,961,101 3,091,236 3,212,928 3,240,473