TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,785,335
|
1,832,489
|
2,027,237
|
2,132,423
|
2,182,037
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
247,229
|
254,904
|
356,907
|
477,892
|
570,815
|
1. Tiền
|
215,229
|
222,904
|
166,907
|
126,892
|
207,065
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,000
|
32,000
|
190,000
|
351,000
|
363,750
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101,170
|
116,170
|
125,482
|
259,482
|
334,182
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
893,955
|
870,047
|
922,374
|
846,220
|
745,215
|
1. Phải thu khách hàng
|
631,928
|
638,876
|
822,167
|
784,313
|
671,200
|
2. Trả trước cho người bán
|
266,274
|
233,459
|
105,704
|
64,963
|
44,406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,644
|
8,499
|
5,486
|
7,038
|
9,762
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,891
|
-10,787
|
-10,984
|
-10,094
|
-10,153
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
504,235
|
564,598
|
605,465
|
537,227
|
520,270
|
1. Hàng tồn kho
|
504,235
|
564,598
|
605,465
|
537,227
|
520,270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,746
|
26,770
|
17,009
|
11,601
|
11,554
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,300
|
10,368
|
9,742
|
11,087
|
11,538
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,446
|
16,402
|
7,267
|
515
|
16
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,130,038
|
1,128,612
|
1,063,999
|
1,080,506
|
1,058,437
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,735
|
4,176
|
3,640
|
3,104
|
2,569
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,735
|
4,176
|
3,640
|
3,104
|
2,569
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,041,688
|
1,017,693
|
1,011,380
|
1,012,655
|
994,380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,041,461
|
1,016,567
|
1,010,307
|
1,011,628
|
993,394
|
- Nguyên giá
|
1,696,609
|
1,696,485
|
1,715,525
|
1,743,697
|
1,751,563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-655,148
|
-679,918
|
-705,218
|
-732,069
|
-758,168
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
1,126
|
1,073
|
1,027
|
986
|
- Nguyên giá
|
1,044
|
1,994
|
1,994
|
1,994
|
1,994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-817
|
-869
|
-921
|
-967
|
-1,009
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,879
|
7,641
|
8,338
|
8,395
|
5,526
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,879
|
7,641
|
8,338
|
8,395
|
5,526
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,141
|
26,644
|
24,848
|
36,551
|
39,228
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,866
|
26,488
|
24,627
|
36,307
|
39,000
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
275
|
156
|
221
|
244
|
228
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,915,372
|
2,961,101
|
3,091,236
|
3,212,928
|
3,240,473
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,063,725
|
1,053,594
|
1,209,871
|
1,254,522
|
1,237,392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,062,753
|
1,053,594
|
1,207,871
|
1,246,922
|
1,231,892
|
1. Vay và nợ ngắn
|
701,772
|
616,136
|
745,450
|
835,252
|
762,874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
302,931
|
395,240
|
400,064
|
347,763
|
403,322
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,255
|
9,981
|
23,807
|
10,001
|
15,829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,753
|
8,928
|
13,144
|
24,382
|
10,864
|
6. Phải trả người lao động
|
21,336
|
9,795
|
12,903
|
17,939
|
23,123
|
7. Chi phí phải trả
|
13,300
|
10,779
|
4,982
|
5,185
|
9,713
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,922
|
2,662
|
2,641
|
2,287
|
3,205
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
972
|
0
|
2,000
|
7,600
|
5,500
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
7,600
|
5,500
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
972
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,851,647
|
1,907,507
|
1,881,364
|
1,958,407
|
2,003,081
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,851,647
|
1,907,507
|
1,881,364
|
1,958,407
|
2,003,081
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
804,930
|
804,930
|
804,930
|
804,930
|
804,930
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
235,248
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
101,877
|
101,877
|
117,344
|
117,344
|
117,344
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
706,567
|
762,427
|
717,676
|
794,703
|
843,349
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,377
|
0
|
4,844
|
4,112
|
2,852
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,024
|
3,024
|
6,165
|
6,181
|
2,210
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,915,372
|
2,961,101
|
3,091,236
|
3,212,928
|
3,240,473
|