I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
848,017
|
873,714
|
947,014
|
983,660
|
1,056,145
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-780,316
|
-665,453
|
-851,234
|
-738,419
|
-699,656
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,407
|
-41,809
|
-29,710
|
-29,416
|
-28,727
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,512
|
-5,751
|
-4,731
|
-6,147
|
-6,474
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-29,071
|
-4,838
|
-8,277
|
|
-20,326
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
109,450
|
11,275
|
53,518
|
20,053
|
28,127
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,234
|
-44,912
|
-38,228
|
-40,786
|
-51,551
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,926
|
122,225
|
68,352
|
188,945
|
277,539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-591
|
-15,984
|
-16,443
|
-27,947
|
-8,541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
150
|
|
|
|
383
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47,000
|
-45,000
|
-40,000
|
-164,000
|
-138,012
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,711
|
30,000
|
30,700
|
30,000
|
33,300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-2,600
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,760
|
2,105
|
3,249
|
3,312
|
9,705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,971
|
-28,879
|
-22,494
|
-158,634
|
-105,766
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
3,032
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
-4,374
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
431,088
|
356,114
|
486,698
|
421,341
|
442,165
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-359,510
|
-441,750
|
-355,384
|
-325,938
|
-516,643
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78,020
|
-43
|
-78,195
|
-4,725
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,442
|
-85,679
|
56,151
|
90,678
|
-78,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,513
|
7,667
|
102,009
|
120,988
|
92,921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
211,707
|
247,229
|
254,904
|
356,907
|
477,892
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
7
|
-6
|
-2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
247,229
|
254,904
|
356,907
|
477,892
|
570,815
|