TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
725,380
|
857,781
|
761,645
|
563,531
|
765,579
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,189
|
14,757
|
20,734
|
21,256
|
25,225
|
1. Tiền
|
15,189
|
14,757
|
19,134
|
21,256
|
25,225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,600
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103,061
|
107,321
|
129,142
|
140,059
|
154,785
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
41,591
|
41,591
|
41,591
|
50,908
|
53,163
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,462
|
-3,462
|
-41
|
-41
|
-41
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
461,960
|
621,802
|
491,214
|
335,253
|
546,086
|
1. Phải thu khách hàng
|
342,777
|
587,028
|
494,785
|
185,767
|
368,168
|
2. Trả trước cho người bán
|
124,670
|
37,879
|
405
|
152,739
|
59,309
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,835
|
7,216
|
6,345
|
7,069
|
133,779
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,321
|
-10,321
|
-10,321
|
-10,321
|
-15,169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141,029
|
113,736
|
120,060
|
66,750
|
38,533
|
1. Hàng tồn kho
|
141,029
|
113,736
|
122,265
|
66,750
|
38,533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,205
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,141
|
165
|
494
|
212
|
950
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97
|
79
|
160
|
114
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,024
|
84
|
333
|
63
|
849
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
1
|
1
|
35
|
35
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
206,981
|
206,543
|
207,435
|
263,910
|
213,834
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
44
|
24
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
44
|
24
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80,199
|
79,473
|
78,733
|
78,023
|
77,461
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,718
|
6,364
|
5,995
|
5,657
|
5,466
|
- Nguyên giá
|
20,430
|
20,235
|
20,235
|
20,235
|
19,736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,713
|
-13,871
|
-14,240
|
-14,579
|
-14,270
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73,481
|
73,109
|
72,738
|
72,366
|
71,995
|
- Nguyên giá
|
89,988
|
89,997
|
89,997
|
89,997
|
89,997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,507
|
-16,887
|
-17,259
|
-17,630
|
-18,002
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,629
|
30,472
|
30,315
|
89,546
|
30,001
|
- Nguyên giá
|
31,389
|
31,389
|
31,389
|
90,777
|
31,389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-760
|
-917
|
-1,074
|
-1,231
|
-1,388
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
176
|
176
|
176
|
176
|
176
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
979
|
854
|
1,357
|
1,249
|
1,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
979
|
854
|
1,357
|
1,249
|
1,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
932,360
|
1,064,324
|
969,079
|
827,440
|
979,414
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
579,871
|
709,097
|
613,192
|
471,331
|
624,396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
578,871
|
708,097
|
613,192
|
471,331
|
624,396
|
1. Vay và nợ ngắn
|
358,990
|
490,901
|
515,437
|
452,959
|
542,119
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
112,931
|
141,614
|
24,811
|
13,462
|
10,198
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102,184
|
70,103
|
70,270
|
959
|
69,217
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,507
|
3,216
|
834
|
825
|
941
|
6. Phải trả người lao động
|
111
|
330
|
145
|
328
|
147
|
7. Chi phí phải trả
|
792
|
208
|
453
|
208
|
556
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
500
|
17
|
1,365
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352,489
|
355,227
|
355,887
|
356,109
|
355,017
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352,489
|
355,227
|
355,887
|
356,109
|
355,017
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,653
|
10,391
|
11,051
|
11,273
|
10,181
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,355
|
1,225
|
1,225
|
1,225
|
1,219
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
932,360
|
1,064,324
|
969,079
|
827,440
|
979,414
|