TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
761,645
|
563,531
|
765,579
|
859,257
|
659,469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,734
|
21,256
|
25,225
|
25,908
|
31,261
|
1. Tiền
|
19,134
|
21,256
|
25,225
|
24,308
|
31,261
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,600
|
0
|
0
|
1,600
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
129,142
|
140,059
|
154,785
|
151,860
|
170,605
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
41,591
|
50,908
|
53,163
|
52,488
|
76,069
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-41
|
-41
|
-41
|
-690
|
-5,526
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
491,214
|
335,253
|
546,086
|
572,462
|
361,400
|
1. Phải thu khách hàng
|
494,785
|
185,767
|
368,168
|
154,457
|
83,974
|
2. Trả trước cho người bán
|
405
|
152,739
|
59,309
|
291,525
|
152,230
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,345
|
7,069
|
133,779
|
140,635
|
139,350
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,321
|
-10,321
|
-15,169
|
-14,154
|
-14,154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120,060
|
66,750
|
38,533
|
102,051
|
89,117
|
1. Hàng tồn kho
|
122,265
|
66,750
|
38,533
|
102,051
|
89,117
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,205
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
494
|
212
|
950
|
6,975
|
7,086
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
160
|
114
|
66
|
329
|
285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
333
|
63
|
849
|
6,645
|
6,800
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
35
|
35
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
207,435
|
263,910
|
213,834
|
213,124
|
229,729
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24
|
0
|
0
|
0
|
24
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
24
|
0
|
0
|
0
|
24
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78,733
|
78,023
|
77,461
|
76,998
|
76,497
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,995
|
5,657
|
5,466
|
5,375
|
5,258
|
- Nguyên giá
|
20,235
|
20,235
|
19,736
|
20,335
|
20,787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,240
|
-14,579
|
-14,270
|
-14,960
|
-15,528
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72,738
|
72,366
|
71,995
|
71,623
|
71,239
|
- Nguyên giá
|
89,997
|
89,997
|
89,997
|
89,997
|
89,997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,259
|
-17,630
|
-18,002
|
-18,374
|
-18,758
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,315
|
89,546
|
30,001
|
29,844
|
30,481
|
- Nguyên giá
|
31,389
|
90,777
|
31,389
|
31,389
|
32,182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,074
|
-1,231
|
-1,388
|
-1,545
|
-1,701
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
176
|
176
|
176
|
176
|
176
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,357
|
1,249
|
1,147
|
1,056
|
925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,357
|
1,249
|
1,147
|
1,026
|
898
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
30
|
27
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
969,079
|
827,440
|
979,414
|
1,072,381
|
889,199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
613,192
|
471,331
|
624,396
|
716,112
|
537,126
|
I. Nợ ngắn hạn
|
613,192
|
471,331
|
624,396
|
716,112
|
537,126
|
1. Vay và nợ ngắn
|
515,437
|
452,959
|
542,119
|
513,756
|
449,425
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,811
|
13,462
|
10,198
|
66,407
|
83,601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70,270
|
959
|
69,217
|
133,100
|
1,844
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
834
|
825
|
941
|
1,241
|
269
|
6. Phải trả người lao động
|
145
|
328
|
147
|
277
|
287
|
7. Chi phí phải trả
|
453
|
208
|
556
|
66
|
480
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17
|
1,365
|
0
|
46
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
355,887
|
356,109
|
355,017
|
356,269
|
352,072
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
355,887
|
356,109
|
355,017
|
356,269
|
352,072
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
345,357
|
345,357
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,051
|
11,273
|
10,181
|
11,055
|
6,859
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,225
|
1,225
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
969,079
|
827,440
|
979,414
|
1,072,381
|
889,199
|