単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 761,645 563,531 765,579 859,257 659,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,734 21,256 25,225 25,908 31,261
1. Tiền 19,134 21,256 25,225 24,308 31,261
2. Các khoản tương đương tiền 1,600 0 0 1,600 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,142 140,059 154,785 151,860 170,605
1. Đầu tư ngắn hạn 41,591 50,908 53,163 52,488 76,069
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -41 -41 -41 -690 -5,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,214 335,253 546,086 572,462 361,400
1. Phải thu khách hàng 494,785 185,767 368,168 154,457 83,974
2. Trả trước cho người bán 405 152,739 59,309 291,525 152,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,345 7,069 133,779 140,635 139,350
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,321 -10,321 -15,169 -14,154 -14,154
IV. Tổng hàng tồn kho 120,060 66,750 38,533 102,051 89,117
1. Hàng tồn kho 122,265 66,750 38,533 102,051 89,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,205 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 494 212 950 6,975 7,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160 114 66 329 285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 333 63 849 6,645 6,800
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 35 35 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 207,435 263,910 213,834 213,124 229,729
I. Các khoản phải thu dài hạn 24 0 0 0 24
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 24 0 0 0 24
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78,733 78,023 77,461 76,998 76,497
1. Tài sản cố định hữu hình 5,995 5,657 5,466 5,375 5,258
- Nguyên giá 20,235 20,235 19,736 20,335 20,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,240 -14,579 -14,270 -14,960 -15,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72,738 72,366 71,995 71,623 71,239
- Nguyên giá 89,997 89,997 89,997 89,997 89,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,259 -17,630 -18,002 -18,374 -18,758
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,315 89,546 30,001 29,844 30,481
- Nguyên giá 31,389 90,777 31,389 31,389 32,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,074 -1,231 -1,388 -1,545 -1,701
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 61 61 61 61 61
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 176 176 176 176 176
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -115 -115 -115 -115 -115
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,357 1,249 1,147 1,056 925
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,357 1,249 1,147 1,026 898
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 30 27
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 969,079 827,440 979,414 1,072,381 889,199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 613,192 471,331 624,396 716,112 537,126
I. Nợ ngắn hạn 613,192 471,331 624,396 716,112 537,126
1. Vay và nợ ngắn 515,437 452,959 542,119 513,756 449,425
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,811 13,462 10,198 66,407 83,601
4. Người mua trả tiền trước 70,270 959 69,217 133,100 1,844
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 834 825 941 1,241 269
6. Phải trả người lao động 145 328 147 277 287
7. Chi phí phải trả 453 208 556 66 480
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17 1,365 0 46 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 355,887 356,109 355,017 356,269 352,072
I. Vốn chủ sở hữu 355,887 356,109 355,017 356,269 352,072
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 313,962 313,962 313,962 345,357 345,357
2. Thặng dư vốn cổ phần -144 -144 -144 -144 -144
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,018 31,018 31,018 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,051 11,273 10,181 11,055 6,859
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,225 1,225 1,219 1,219 1,219
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 969,079 827,440 979,414 1,072,381 889,199