単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,185 278 -1,100 1,281 2,347
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,542 250 14,990 -1,484 -630
- Khấu hao TSCĐ 897 867 894 556 1,275
- Các khoản dự phòng -1,216 -2,205 4,848 -212 4,820
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,690 -1,570 -3,340 -4,000
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,142 -5,235 3,567 -3,745 -2,658
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 9,693 6,822 7,221 5,258 -68
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 31
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,727 11,945 13,891 -202 1,717
- Tăng, giảm các khoản phải thu 127,562 148,764 -112,141 -24,308 217,741
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,118 50,018 28,325 -63,379 -3,692
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -120,763 -68,068 52,411 126,444 -135,185
- Tăng giảm chi phí trả trước -583 153 150 -61 173
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -9,317 -2,255 1,022 -23,565
- Tiền lãi vay phải trả -9,829 -6,687 -7,253 -5,258 68
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,737 0 -642
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6 -1,845 1,845
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,740 126,808 -26,878 32,414 58,461
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,806 -59,527 -53,871 100 -788
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24,260 -1,600 -75,403
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62,932
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 9 3,768
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26,056 -61,118 -62,573 100 -768
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 345,895 375,855 409,228 381,268 325,090
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -309,411 -438,334 -320,068 -418,020 -381,031
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,484 -62,478 89,160 -36,752 -55,941
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,688 3,211 -291 -4,238 1,752
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,757 20,734 21,256 26,807 25,908
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,690 -2,690 4,260 3,340 4,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,134 21,256 25,225 25,908 31,660