|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
278
|
-1,100
|
1,281
|
2,347
|
5,400
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
250
|
14,990
|
-1,484
|
-630
|
-1,792
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
867
|
894
|
556
|
1,275
|
952
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,205
|
4,848
|
-212
|
4,820
|
-16
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1,570
|
-3,340
|
-4,000
|
-6,291
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,235
|
3,567
|
-3,745
|
-2,658
|
-3,084
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,822
|
7,221
|
5,258
|
-68
|
6,646
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
31
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,945
|
13,891
|
-202
|
1,717
|
3,607
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
148,764
|
-112,141
|
-24,308
|
217,741
|
-61,829
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50,018
|
28,325
|
-63,379
|
-3,692
|
87,998
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-68,068
|
52,411
|
126,444
|
-135,185
|
14,860
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
153
|
150
|
-61
|
173
|
70
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-9,317
|
-2,255
|
1,022
|
-23,565
|
-9,036
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,687
|
-7,253
|
-5,258
|
68
|
-6,569
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
-642
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-6
|
-1,845
|
1,845
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126,808
|
-26,878
|
32,414
|
58,461
|
29,100
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59,527
|
-53,871
|
100
|
-788
|
-8,435
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
20
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,600
|
-75,403
|
|
|
-1,300
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
62,932
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
3,768
|
|
|
3
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,118
|
-62,573
|
100
|
-768
|
-9,732
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
375,855
|
409,228
|
381,268
|
325,090
|
308,124
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-438,334
|
-320,068
|
-418,020
|
-381,031
|
-333,512
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62,478
|
89,160
|
-36,752
|
-55,941
|
-25,388
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,211
|
-291
|
-4,238
|
1,752
|
-6,020
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,734
|
21,256
|
26,807
|
25,908
|
31,261
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,690
|
4,260
|
3,340
|
4,000
|
4,955
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,256
|
25,225
|
25,908
|
31,660
|
30,197
|