単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,094,874 537,416 817,140 433,549 553,435
Các khoản giảm trừ doanh thu 257 1
Doanh thu thuần 1,094,874 537,158 817,139 433,549 553,435
Giá vốn hàng bán 1,091,237 533,296 810,909 429,519 543,042
Lợi nhuận gộp 3,637 3,863 6,230 4,031 10,392
Doanh thu hoạt động tài chính 4,830 5,254 7,497 4,909 6,903
Chi phí tài chính 5,649 6,822 7,346 5,061 11,125
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,071 6,822 7,221 5,258 5,190
Chi phí bán hàng 372 334 541 417 578
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,392 1,628 7,076 2,180 3,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,053 332 -1,236 1,282 2,263
Thu nhập khác 0 0 210 106
Chi phí khác 46 55 73 1 21
Lợi nhuận khác -46 -55 137 -1 84
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,008 278 -1,100 1,281 2,347
Chi phí thuế TNDN hiện hành 201 56 -8 256 610
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 3
Chi phí thuế TNDN 201 56 -8 259 613
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 806 222 -1,092 1,022 1,734
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 806 222 -1,092 1,022 1,734
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)