Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,094,874
|
537,416
|
817,140
|
433,549
|
553,435
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
257
|
1
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,094,874
|
537,158
|
817,139
|
433,549
|
553,435
|
Giá vốn hàng bán
|
1,091,237
|
533,296
|
810,909
|
429,519
|
543,042
|
Lợi nhuận gộp
|
3,637
|
3,863
|
6,230
|
4,031
|
10,392
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,830
|
5,254
|
7,497
|
4,909
|
6,903
|
Chi phí tài chính
|
5,649
|
6,822
|
7,346
|
5,061
|
11,125
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,071
|
6,822
|
7,221
|
5,258
|
5,190
|
Chi phí bán hàng
|
372
|
334
|
541
|
417
|
578
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,392
|
1,628
|
7,076
|
2,180
|
3,329
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,053
|
332
|
-1,236
|
1,282
|
2,263
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
210
|
|
106
|
Chi phí khác
|
46
|
55
|
73
|
1
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
-46
|
-55
|
137
|
-1
|
84
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,008
|
278
|
-1,100
|
1,281
|
2,347
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
201
|
56
|
-8
|
256
|
610
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
3
|
3
|
Chi phí thuế TNDN
|
201
|
56
|
-8
|
259
|
613
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
806
|
222
|
-1,092
|
1,022
|
1,734
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
806
|
222
|
-1,092
|
1,022
|
1,734
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|