Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
908,014
|
1,396,170
|
1,436,082
|
2,732,174
|
3,426,471
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
341
|
12
|
258
|
Doanh thu thuần
|
908,014
|
1,396,170
|
1,435,741
|
2,732,162
|
3,426,214
|
Giá vốn hàng bán
|
881,229
|
1,354,053
|
1,408,352
|
2,701,430
|
3,399,900
|
Lợi nhuận gộp
|
26,786
|
42,117
|
27,389
|
30,732
|
26,314
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
19,862
|
11,147
|
4,038
|
17,582
|
Chi phí tài chính
|
44,472
|
-19,536
|
42,364
|
19,886
|
26,806
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,001
|
7,135
|
8,319
|
16,537
|
29,480
|
Chi phí bán hàng
|
5,618
|
4,997
|
1,229
|
916
|
1,602
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,381
|
5,987
|
-4,002
|
4,551
|
11,894
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,663
|
70,533
|
-1,056
|
9,416
|
3,594
|
Thu nhập khác
|
345
|
2,479
|
581
|
68
|
210
|
Chi phí khác
|
16,770
|
4,859
|
412
|
1,122
|
174
|
Lợi nhuận khác
|
-16,424
|
-2,380
|
169
|
-1,054
|
36
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-49,087
|
68,153
|
-887
|
8,362
|
3,630
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36
|
525
|
-857
|
2,366
|
1,084
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
36
|
525
|
-857
|
2,366
|
1,084
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49,123
|
67,628
|
-30
|
5,996
|
2,546
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-49,123
|
67,628
|
-30
|
5,996
|
2,546
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|