単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -49,062 68,153 1,193 8,362 3,630
2. Điều chỉnh cho các khoản -22,147 5,438 14,552 18,826 26,408
- Khấu hao TSCĐ 3,502 13,693 3,166 3,553 3,540
- Các khoản dự phòng -1,490 -28,254 -11,311 909 1,427
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -4,260
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -34,225 12,864 14,395 -1,887 -3,810
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,067 7,135 8,302 16,251 29,480
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 31
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -71,209 73,591 15,746 27,188 30,037
- Tăng, giảm các khoản phải thu 135,468 15,467 -49,931 -142,518 13,169
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,879 43,063 -1,361 -61,844 108,062
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,096 -55,590 4,008 22,396 -136,967
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,818 303 -6 -577 -138
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -164,964 -49,867 9,825 10,455 -11,572
- Tiền lãi vay phải trả 10,067 -7,135 -8,302 -16,251 -29,512
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,402 -1,565 -409 0 -2,737
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 58,050 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -46,014 0 -29,418 -63,177 -6
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -148,454 18,267 -59,847 -166,278 -29,663
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -163 -95,031 -6,354 0 -115,204
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 262 800 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 18,312 -70,432 -99,663
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 13,700 21,200 62,932
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -69,399 -18,351 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,775 170,009 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 2,919 272 1,209 3,787
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 138,873 9,298 7,579 -48,023 -148,147
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 287,459 335,342 302,262 870,663 1,532,854
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -290,326 -355,483 -257,685 -659,126 -1,349,725
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,868 -20,141 44,578 211,537 183,129
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,448 7,424 -7,691 -2,764 5,319
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,020 25,409 32,833 17,953 15,645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 4,260
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25,419 32,833 25,142 15,189 25,225