I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
899,845
|
1,281,557
|
198,787
|
165,886
|
158,088
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-522,814
|
-748,230
|
240,030
|
164,529
|
-31,853
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44,887
|
51,221
|
64,799
|
65,689
|
68,328
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,400
|
3,905
|
7,925
|
-36,062
|
-30,819
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-26
|
-5
|
30
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-600,687
|
-902,714
|
-87,206
|
17,751
|
-116,715
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,387
|
99,384
|
254,517
|
117,121
|
47,362
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
377,031
|
533,327
|
438,817
|
330,415
|
126,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-203,930
|
-2,153,572
|
1,054,056
|
570,470
|
-591,351
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-823,799
|
559,121
|
-2,077,529
|
-740,983
|
-844,305
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
460,945
|
-654,389
|
-1,111,780
|
2,929,366
|
896,844
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16,087
|
-75,864
|
39,792
|
-17,243
|
-2,970
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-128,210
|
-15,848
|
-260,886
|
-134,481
|
-36,917
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-181,506
|
-130,663
|
-257,135
|
-57,936
|
-63,792
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,915
|
-28,593
|
-31,281
|
-20,384
|
-13,708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-504,296
|
-1,966,481
|
-2,205,947
|
2,859,224
|
-529,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,581
|
-25,989
|
-39,738
|
-23,878
|
-60,772
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,313
|
12,593
|
2,330
|
2,164
|
23,391
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,700
|
-3,212,060
|
-56,911
|
-115,389
|
-1,360,528
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100,791
|
433,328
|
2,617,364
|
78,867
|
514,307
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,061,206
|
-53,287
|
-12,600
|
|
-1,154,549
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,931,650
|
57,464
|
7,812
|
6,532
|
186,964
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30,748
|
20,355
|
66,657
|
17,873
|
129,184
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,085
|
-2,767,597
|
2,584,915
|
-33,831
|
-1,722,003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-127
|
1,948,754
|
2,905
|
250
|
17,972
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
88,604
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,242,045
|
4,660,442
|
1,857,671
|
1,943,923
|
2,935,273
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-995,086
|
-1,276,412
|
-2,993,844
|
-2,707,096
|
-2,223,420
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,045
|
-1,416
|
-45
|
-1,049
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
332,391
|
5,331,369
|
-1,133,314
|
-763,972
|
729,820
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-190,990
|
597,291
|
-754,346
|
2,061,421
|
-1,522,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
593,928
|
402,938
|
1,000,255
|
245,914
|
2,307,306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
26
|
5
|
-30
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
402,938
|
1,000,255
|
245,914
|
2,307,306
|
785,166
|