I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,248
|
1,179
|
6,086
|
4,545
|
5,902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,013
|
1,293
|
2,366
|
1,170
|
1,174
|
- Khấu hao TSCĐ
|
875
|
1,070
|
1,215
|
1,170
|
1,174
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1,138
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
66
|
97
|
-163
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
71
|
127
|
176
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,260
|
2,472
|
8,452
|
5,714
|
7,076
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,127
|
2,324
|
-2,188
|
-2,184
|
1,734
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,174
|
-453
|
13,511
|
3,674
|
-3,753
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,616
|
891
|
-1,551
|
-2,375
|
-6,012
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,337
|
177
|
3,530
|
-592
|
-2,701
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71
|
-127
|
-176
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-763
|
|
-1,296
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
259
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-796
|
796
|
-1,518
|
-290
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,741
|
6,081
|
19,557
|
3,947
|
-4,968
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,658
|
-9,070
|
4,719
|
-3,542
|
-2,605
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9
|
2,285
|
23
|
-2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-494
|
0
|
-48
|
-283
|
-979
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
432
|
-300
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
97
|
148
|
363
|
608
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,823
|
-8,532
|
6,804
|
-3,438
|
-2,978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
518
|
4,912
|
1,976
|
|
105
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-765
|
-2,333
|
-4,789
|
-35
|
-30
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-4,810
|
|
-8,403
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-247
|
2,579
|
-7,622
|
-35
|
-8,328
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
671
|
128
|
18,739
|
474
|
-16,274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,289
|
1,960
|
2,087
|
22,051
|
22,525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1,225
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,960
|
2,087
|
22,051
|
22,525
|
6,251
|