|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,514,276
|
15,963,327
|
16,365,399
|
16,449,900
|
16,594,152
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,478,591
|
895,166
|
494,582
|
585,614
|
1,349,423
|
|
1. Tiền
|
477,535
|
391,704
|
213,657
|
198,219
|
718,352
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,001,056
|
503,461
|
280,926
|
387,395
|
631,071
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
972,400
|
785,900
|
781,100
|
666,900
|
659,400
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,985,773
|
5,858,106
|
5,780,393
|
5,742,765
|
5,639,771
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,177,479
|
1,188,157
|
1,132,925
|
1,069,899
|
971,411
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,340
|
29,349
|
29,580
|
29,636
|
32,071
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,353,791
|
4,548,330
|
4,550,131
|
4,532,666
|
4,504,325
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,187
|
-9,730
|
-9,744
|
-9,736
|
-9,736
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,864,985
|
8,154,338
|
9,085,555
|
9,189,562
|
8,655,114
|
|
1. Hàng tồn kho
|
7,864,985
|
8,156,771
|
9,087,989
|
9,191,995
|
8,657,548
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,434
|
-2,434
|
-2,434
|
-2,434
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
212,526
|
269,817
|
223,768
|
265,060
|
290,444
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
173,456
|
169,308
|
175,520
|
217,600
|
186,553
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,053
|
75,447
|
21,589
|
16,745
|
71,824
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24,017
|
25,063
|
26,659
|
30,715
|
32,067
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,639,669
|
2,571,657
|
2,544,853
|
2,524,480
|
2,419,282
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80,054
|
336,819
|
944,608
|
896,465
|
187,014
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
80,054
|
80,054
|
773,408
|
768,065
|
80,014
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
818,025
|
892,685
|
830,608
|
839,824
|
1,354,046
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
731,309
|
806,392
|
744,515
|
753,306
|
1,267,698
|
|
- Nguyên giá
|
910,246
|
1,213,347
|
1,159,720
|
1,177,410
|
1,704,935
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178,937
|
-406,955
|
-415,206
|
-424,104
|
-437,238
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
579
|
565
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
586
|
586
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
-21
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86,716
|
86,293
|
86,093
|
85,938
|
85,783
|
|
- Nguyên giá
|
89,572
|
89,776
|
89,776
|
89,776
|
89,776
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,856
|
-3,483
|
-3,683
|
-3,837
|
-3,992
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
110,989
|
108,563
|
157,660
|
142,922
|
165,825
|
|
- Nguyên giá
|
156,733
|
155,029
|
208,549
|
196,855
|
218,729
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,744
|
-46,467
|
-50,890
|
-53,934
|
-52,904
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
414,928
|
332,903
|
343,616
|
351,606
|
348,009
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
382,648
|
300,423
|
311,336
|
319,327
|
335,730
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,344
|
2,344
|
2,344
|
2,344
|
2,344
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-65
|
135
|
-65
|
-65
|
-65
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57,380
|
694,724
|
63,192
|
62,715
|
150,515
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34,360
|
671,716
|
35,051
|
34,205
|
122,017
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
23,020
|
23,008
|
28,141
|
28,510
|
28,497
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
113,770
|
109,282
|
108,100
|
103,488
|
98,876
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,153,944
|
18,534,984
|
18,910,252
|
18,974,380
|
19,013,434
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,204,748
|
10,468,108
|
10,927,620
|
10,921,819
|
10,785,891
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,755,638
|
7,675,743
|
8,366,969
|
8,186,350
|
8,021,862
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,464,958
|
1,292,870
|
1,051,799
|
893,234
|
787,516
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
498,916
|
510,567
|
769,000
|
338,804
|
521,816
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,366,654
|
2,426,154
|
2,589,136
|
3,007,619
|
3,044,055
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,507
|
99,335
|
52,030
|
64,822
|
147,919
|
|
6. Phải trả người lao động
|
14,404
|
34,016
|
16,065
|
19,931
|
23,191
|
|
7. Chi phí phải trả
|
328,690
|
342,316
|
339,139
|
319,554
|
313,319
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,887,416
|
2,864,735
|
3,436,718
|
3,434,344
|
3,081,819
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
118
|
0
|
3,708
|
2,225
|
2,225
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,449,109
|
2,792,365
|
2,560,651
|
2,735,469
|
2,764,029
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
51,757
|
51,843
|
51,836
|
52,176
|
52,511
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,214,118
|
2,556,674
|
2,298,526
|
2,473,643
|
2,492,060
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22,072
|
22,365
|
26,108
|
28,239
|
38,046
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,471
|
6,478
|
2,770
|
2,770
|
2,770
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,949,197
|
8,066,876
|
7,982,632
|
8,052,561
|
8,227,544
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,949,197
|
8,066,876
|
7,982,632
|
8,052,561
|
8,227,544
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,464,312
|
6,464,312
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,313
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,895
|
14,895
|
14,895
|
16,546
|
16,546
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-487
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
84,751
|
84,751
|
84,751
|
84,947
|
84,947
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
480,684
|
500,799
|
502,853
|
200,669
|
391,825
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51,178
|
49,188
|
54,195
|
49,819
|
44,885
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
224,009
|
322,060
|
235,275
|
239,749
|
223,601
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,153,944
|
18,534,984
|
18,910,252
|
18,974,380
|
19,013,434
|