単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,847,612 16,702,072 16,514,276 15,963,327 16,365,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,942,625 1,599,986 1,478,591 895,166 494,582
1. Tiền 1,221,420 714,522 477,535 391,704 213,657
2. Các khoản tương đương tiền 721,205 885,463 1,001,056 503,461 280,926
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,021,828 1,374,843 972,400 785,900 781,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,830,620 5,851,463 5,985,773 5,858,106 5,780,393
1. Phải thu khách hàng 951,396 1,336,762 1,177,479 1,188,157 1,132,925
2. Trả trước cho người bán 212,309 26,676 27,340 29,349 29,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,330,982 4,152,843 4,353,791 4,548,330 4,550,131
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,518 -23,518 -3,187 -9,730 -9,744
IV. Tổng hàng tồn kho 6,784,486 7,654,740 7,864,985 8,154,338 9,085,555
1. Hàng tồn kho 6,786,919 7,657,174 7,864,985 8,156,771 9,087,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,434 -2,434 0 -2,434 -2,434
V. Tài sản ngắn hạn khác 268,053 221,040 212,526 269,817 223,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 191,886 182,106 173,456 169,308 175,520
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,611 15,230 15,053 75,447 21,589
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 63,556 23,703 24,017 25,063 26,659
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,918,013 1,758,869 1,639,669 2,571,657 2,544,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,381,168 80,014 80,054 336,819 944,608
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,381,168 80,014 80,054 80,054 773,408
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 755,434 864,619 818,025 892,685 830,608
1. Tài sản cố định hữu hình 720,250 829,542 731,309 806,392 744,515
- Nguyên giá 1,095,465 1,217,540 910,246 1,213,347 1,159,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,215 -387,998 -178,937 -406,955 -415,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35,184 35,078 86,716 86,293 86,093
- Nguyên giá 38,016 38,016 89,572 89,776 89,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,832 -2,938 -2,856 -3,483 -3,683
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 112,433 111,711 110,989 108,563 157,660
- Nguyên giá 156,733 156,733 156,733 155,029 208,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,300 -45,022 -45,744 -46,467 -50,890
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 416,171 419,696 414,928 332,903 343,616
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 379,892 383,416 382,648 300,423 311,336
3. Đầu tư dài hạn khác 22,344 2,344 2,344 2,344 2,344
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20,065 -65 -65 135 -65
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,866 60,965 57,380 694,724 63,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,085 37,933 34,360 671,716 35,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,781 23,033 23,020 23,008 28,141
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 123,087 118,258 113,770 109,282 108,100
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,765,625 18,460,941 18,153,944 18,534,984 18,910,252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,993,305 10,571,873 10,204,748 10,468,108 10,927,620
I. Nợ ngắn hạn 7,489,854 8,166,298 7,755,638 7,675,743 8,366,969
1. Vay và nợ ngắn 1,931,978 2,158,971 1,464,958 1,292,870 1,051,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 317,410 610,787 498,916 510,567 769,000
4. Người mua trả tiền trước 1,843,777 1,970,116 2,366,654 2,426,154 2,589,136
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,358 52,488 87,507 99,335 52,030
6. Phải trả người lao động 19,144 16,622 14,404 34,016 16,065
7. Chi phí phải trả 333,318 337,813 328,690 342,316 339,139
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,899,700 2,908,391 2,887,416 2,864,735 3,436,718
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 464 445 118 0 3,708
II. Nợ dài hạn 2,503,451 2,405,575 2,449,109 2,792,365 2,560,651
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 51,761 51,761 51,757 51,843 51,836
4. Vay và nợ dài hạn 2,306,652 2,165,975 2,214,118 2,556,674 2,298,526
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,608 28,160 22,072 22,365 26,108
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,987 2,987 4,471 6,478 2,770
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,772,320 7,889,068 7,949,197 8,066,876 7,982,632
I. Vốn chủ sở hữu 7,772,320 7,889,068 7,949,197 8,066,876 7,982,632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,098,520 6,098,520 6,098,520 6,098,520 6,098,520
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,046,338 1,046,338 1,046,338 1,046,338 1,046,338
3. Vốn khác của chủ sở hữu 14,895 14,895 14,895 14,895 14,895
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -487 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 84,751 84,751 84,751 84,751 84,751
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 288,051 404,660 480,684 500,799 502,853
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,981 53,994 51,178 49,188 54,195
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 239,766 239,904 224,009 322,060 235,275
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,765,625 18,460,941 18,153,944 18,534,984 18,910,252