TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13,979,059
|
14,847,612
|
16,702,072
|
16,514,276
|
15,963,327
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,307,306
|
1,942,625
|
1,599,986
|
1,478,591
|
895,166
|
1. Tiền
|
2,296,937
|
1,221,420
|
714,522
|
477,535
|
391,704
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,368
|
721,205
|
885,463
|
1,001,056
|
503,461
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
196,710
|
1,021,828
|
1,374,843
|
972,400
|
785,900
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,704,442
|
4,830,620
|
5,851,463
|
5,985,773
|
5,858,106
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,037,402
|
951,396
|
1,336,762
|
1,177,479
|
1,188,157
|
2. Trả trước cho người bán
|
213,231
|
212,309
|
26,676
|
27,340
|
29,349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,199,867
|
3,330,982
|
4,152,843
|
4,353,791
|
4,548,330
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,508
|
-23,518
|
-23,518
|
-3,187
|
-9,730
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,550,911
|
6,784,486
|
7,654,740
|
7,864,985
|
8,154,338
|
1. Hàng tồn kho
|
6,553,344
|
6,786,919
|
7,657,174
|
7,864,985
|
8,156,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,434
|
-2,434
|
-2,434
|
0
|
-2,434
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
219,690
|
268,053
|
221,040
|
212,526
|
269,817
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186,197
|
191,886
|
182,106
|
173,456
|
169,308
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,677
|
12,611
|
15,230
|
15,053
|
75,447
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18,816
|
63,556
|
23,703
|
24,017
|
25,063
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,909,277
|
2,918,013
|
1,758,869
|
1,639,669
|
2,571,657
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,381,168
|
1,381,168
|
80,014
|
80,054
|
336,819
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,381,168
|
1,381,168
|
80,014
|
80,054
|
80,054
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
761,404
|
755,434
|
864,619
|
818,025
|
892,685
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
726,341
|
720,250
|
829,542
|
731,309
|
806,392
|
- Nguyên giá
|
1,092,917
|
1,095,465
|
1,217,540
|
910,246
|
1,213,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366,576
|
-375,215
|
-387,998
|
-178,937
|
-406,955
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,063
|
35,184
|
35,078
|
86,716
|
86,293
|
- Nguyên giá
|
37,776
|
38,016
|
38,016
|
89,572
|
89,776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,713
|
-2,832
|
-2,938
|
-2,856
|
-3,483
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
113,156
|
112,433
|
111,711
|
110,989
|
108,563
|
- Nguyên giá
|
156,733
|
156,733
|
156,733
|
156,733
|
155,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,578
|
-44,300
|
-45,022
|
-45,744
|
-46,467
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
392,248
|
416,171
|
419,696
|
414,928
|
332,903
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
355,965
|
379,892
|
383,416
|
382,648
|
300,423
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,344
|
22,344
|
2,344
|
2,344
|
2,344
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,061
|
-20,065
|
-65
|
-65
|
135
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,109
|
26,866
|
60,965
|
57,380
|
694,724
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,466
|
14,085
|
37,933
|
34,360
|
671,716
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,643
|
12,781
|
23,033
|
23,020
|
23,008
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
127,235
|
123,087
|
118,258
|
113,770
|
109,282
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,888,336
|
17,765,625
|
18,460,941
|
18,153,944
|
18,534,984
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,934,815
|
9,993,305
|
10,571,873
|
10,204,748
|
10,468,108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,915,493
|
7,489,854
|
8,166,298
|
7,755,638
|
7,675,743
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,256,794
|
1,931,978
|
2,158,971
|
1,464,958
|
1,292,870
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
544,309
|
317,410
|
610,787
|
498,916
|
510,567
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,764,905
|
1,843,777
|
1,970,116
|
2,366,654
|
2,426,154
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91,300
|
40,358
|
52,488
|
87,507
|
99,335
|
6. Phải trả người lao động
|
30,504
|
19,144
|
16,622
|
14,404
|
34,016
|
7. Chi phí phải trả
|
305,436
|
333,318
|
337,813
|
328,690
|
342,316
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,811,603
|
2,899,700
|
2,908,391
|
2,887,416
|
2,864,735
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
530
|
464
|
445
|
118
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,019,322
|
2,503,451
|
2,405,575
|
2,449,109
|
2,792,365
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19,686
|
51,761
|
51,761
|
51,757
|
51,843
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,854,842
|
2,306,652
|
2,165,975
|
2,214,118
|
2,556,674
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27,365
|
27,608
|
28,160
|
22,072
|
22,365
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,987
|
2,987
|
2,987
|
4,471
|
6,478
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,953,521
|
7,772,320
|
7,889,068
|
7,949,197
|
8,066,876
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,953,521
|
7,772,320
|
7,889,068
|
7,949,197
|
8,066,876
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
6,098,520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,046,189
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,338
|
1,046,338
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,895
|
14,895
|
14,895
|
14,895
|
14,895
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-487
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
84,751
|
84,751
|
84,751
|
84,751
|
84,751
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
467,327
|
288,051
|
404,660
|
480,684
|
500,799
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53,461
|
47,981
|
53,994
|
51,178
|
49,188
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
241,839
|
239,766
|
239,904
|
224,009
|
322,060
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,888,336
|
17,765,625
|
18,460,941
|
18,153,944
|
18,534,984
|