単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,486 462,787 176,534 286,738 1,564,213
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,205 17,282 23,706 12,427 224,866
Doanh thu thuần 47,281 445,505 152,827 274,311 1,339,347
Giá vốn hàng bán 42,946 270,299 123,600 167,425 1,012,769
Lợi nhuận gộp 4,335 175,206 29,227 106,886 326,578
Doanh thu hoạt động tài chính 24,187 65,419 32,109 6,731 2,893
Chi phí tài chính 11,464 49,274 23,644 1,513 50,009
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,274 -12,747 22,805 596 44,109
Chi phí bán hàng 8,798 3,434 8,795 24,040 10,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,497 54,985 44,168 50,402 43,969
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,121 130,582 -39,818 44,738 247,699
Thu nhập khác 1,697 5,844 3,204 8,378 18,219
Chi phí khác 2,522 13,540 348 456 8,192
Lợi nhuận khác -825 -7,696 2,856 7,922 10,027
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12,117 -2,350 -24,547 7,074 23,111
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,946 122,886 -36,962 52,660 257,727
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,738 35,349 5,473 2,109 51,290
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -33,911 305 3,007 -1,636 13,218
Chi phí thuế TNDN -17,172 35,654 8,480 472 64,508
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,227 87,232 -45,441 52,187 193,219
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,151 -1,471 -35,353 3,635 -18,235
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,076 88,704 -10,088 48,553 211,454
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)