Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
443,240
|
186,443
|
833,075
|
62,486
|
462,787
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,404
|
185,955
|
11,825
|
15,205
|
17,282
|
Doanh thu thuần
|
433,835
|
489
|
821,250
|
47,281
|
445,505
|
Giá vốn hàng bán
|
331,191
|
51,294
|
617,685
|
42,946
|
270,299
|
Lợi nhuận gộp
|
102,644
|
-50,805
|
203,565
|
4,335
|
175,206
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,229
|
12,017
|
15,522
|
24,187
|
65,419
|
Chi phí tài chính
|
23,480
|
12,432
|
-8,089
|
11,464
|
49,274
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,356
|
12,184
|
11,639
|
11,274
|
-12,747
|
Chi phí bán hàng
|
14,724
|
13,786
|
13,112
|
8,798
|
3,434
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,255
|
53,404
|
45,131
|
25,497
|
54,985
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69,530
|
-117,433
|
161,739
|
-5,121
|
130,582
|
Thu nhập khác
|
54,329
|
1,724
|
11,554
|
1,697
|
5,844
|
Chi phí khác
|
47,559
|
5,142
|
4,489
|
2,522
|
13,540
|
Lợi nhuận khác
|
6,770
|
-3,418
|
7,066
|
-825
|
-7,696
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
36,115
|
976
|
-7,194
|
12,117
|
-2,350
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,300
|
-120,851
|
168,805
|
-5,946
|
122,886
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,471
|
366
|
25,474
|
16,738
|
35,349
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,778
|
21
|
18,136
|
-33,911
|
305
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,692
|
387
|
43,610
|
-17,172
|
35,654
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,607
|
-121,238
|
125,195
|
11,227
|
87,232
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,302
|
-4,039
|
-1,210
|
4,151
|
-1,471
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
66,306
|
-117,199
|
126,405
|
7,076
|
88,704
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|