単位: 1.000.000đ
  2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,773
1. Tiền 4,773
2. Các khoản tương đương tiền 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,152
1. Phải thu khách hàng 55,954
2. Trả trước cho người bán 5,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Các khoản phải thu khác 5,970
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,471
IV. Tổng hàng tồn kho 28,228
1. Hàng tồn kho 28,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 614
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 101
4. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,992
I. Các khoản phải thu dài hạn 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 110,209
1. Tài sản cố định hữu hình 110,209
- Nguyên giá 244,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 59,585
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0
3. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123,314
I. Nợ ngắn hạn 115,644
1. Vay và nợ ngắn 105,568
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán 3,468
4. Người mua trả tiền trước 101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,349
6. Phải trả người lao động 2,710
7. Chi phí phải trả 270
8. Phải trả nội bộ 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 7,670
1. Phải trả dài hạn người bán 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0
3. Phải trả dài hạn khác 0
4. Vay và nợ dài hạn 7,670
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,606
I. Vốn chủ sở hữu 168,606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 143,750
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,251
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,605
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
2. Nguồn kinh phí 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,920