単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 337,477
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 337,477
Giá vốn hàng bán 298,204
Lợi nhuận gộp 39,272
Doanh thu hoạt động tài chính 121
Chi phí tài chính 9,103
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,084
Chi phí bán hàng 2,560
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,877
Thu nhập khác 7
Chi phí khác 80
Lợi nhuận khác -73
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,804
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,340
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,340
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,464
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)